Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lam

Mục lục

/læm/

Thông dụng

Động từ

(từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
to lam into somebody
quật ai, đánh ai

Danh từ

Sự chạy trốn, sự trốn tránh
to be on the lam
bỏ trốn, đào tẩu, trốn mất

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sét chịu lửa
sét pha cát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abscond , break out , decamp , flee , fly , get away , run away
noun
break , breakout , decampment , escapement , flight , getaway

Xem thêm các từ khác

  • Lam-filament, or lamp-wick

    bấc đèn, tim đèn, bấc đèn, tim đèn,
  • Lama

    / 'lɑ:mə /, Danh từ: lama thầy tu ở tây-tạng, grand ( dalai ) lama, Đalai lama
  • Lamaism

    / 'la:məizəm /, Danh từ: lạt-ma giáo ( tây tạng và mông cổ),
  • Lamaist

    / 'la:məist /, Danh từ, tính từ: (người) theo lạt-ma giáo,
  • Lamaistic

    / la:mə'istik /, Tính từ: lạt-ma giáo,
  • Lamarckian

    / la:'ma:kiən /, Tính từ, danh từ: (thuộc) học thuyết lamac,
  • Lamarckism

    / la:'ma:kizəm /, Danh từ: (sinh học) học thuyết lamac,
  • Lamasery

    / 'lɑ:məsəri /, Danh từ: tu viện lama,
  • Lamb

    / læm /, Danh từ: cừu con; cừu non, thịt cừu non, người ngây thơ; người yếu đuối, em nhỏ (tiếng...
  • Lamb's

    / læms /, xem lamb,
  • Lamb's-wool

    / 'læmzwul /, Danh từ: len cừu non, hàng len cừu non,
  • Lamb meat

    thịt cừu non,
  • Lamb register

    bảng đèn,
  • Lamb shift

    độ dịch chuyển lamb, dịch chuyển lamb,
  • Lamb skin

    bộ da cừu non,
  • Lambar vein iil and iv

    tĩnh mạch thắt lưng iii và iv,
  • Lambar veiniil and iv

    tĩnh mạch thắt lưng iii và iv,
  • Lambaste

    / læm´beist /, Ngoại động từ: (tiếng địa phương) đánh quật, vật, (nghĩa bóng) khiển trách,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top