Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ghe do

/Phiên âm/

Thông dụng

Danh từ (danh từ, động từ...)

Nghĩa của từ
Red swimming crap

Xem thêm các từ khác

  • Tom tit

    / phiên âm /, Danh từ: mantis shrimp  ,  
  • Rau muong

    / phiên âm /, Danh từ: water spinach,
  • Tom su

    / phiên âm /, Danh từ: sugpo prawn tiger prawn, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm...
  • Ca hong bien

    / phiên âm /, Danh từ: snapper,
  • So diep

    / phiên âm /, Danh từ : scallop,
  • Stock Solution

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): dung dịch gốc
  • Streamed Media

    / phiên âm /, Danh từ: truyền thông trực tiếp, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm...
  • Dip lubrication

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): bôi trơn bắn tóe
  • Sino – Nom

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): hán nôm
  • Mutualisation

    / phiên âm /, Danh từ: tương hỗ hóa,
  • Demutualization

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): thôi tương hỗ (cổ phần hóa)
  • Humanized service

    / phiên âm /, dịch vụ/hoạt động do con người,
  • Aeration blower

    / phiên âm /, Danh từ: máy thổi cung cấp không khí, máy hòa khí,...
  • 1 cánh én không làm nên mùa xuân

    Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • Clypeus (pl clypel)

    / phiên âm /, mảnh gốc môi,
  • Cách đọc tên cầu thủ Euro 2016 theo chuẩn FIFA

     , , ,  , ,  ,  , ... ,  , , ,  , ,  ,   ,  , , ,  , ,  ,   ,...
  • Buy someone out of something

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): trả cho ai đó một số tiền để họ...
  • Êquifinality

    / phiên âm /, Danh từ: tính đẳng kết, cứu cánh tương đương, kết quả tương...
  • Primary feeder

    / phiên âm /, Danh từ : cáp feeder (fi-đơ) sơ cấp, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi...
  • Counter cloth

    / phiên âm /, khăn lau bàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top