Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Griminess

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét
Vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt
Tính ác liệt, tính quyết liệt
Tính không lay chuyển được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
filth , filthiness , foulness , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanliness , uncleanness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grimly

    Phó từ: không lay chuyển được, dứt khoát,
  • Grimness

    / ´grimnis /, danh từ, sự dứt khoát không gì lay chuyển được, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism...
  • Grimy

    / ´graimi /, Tính từ: Đầy bụi bẩn; cáu ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Grin

    / grin /, Danh từ: cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét,...
  • Grin and bear it

    Idioms: ngậm bồ hòn làm ngọt, phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa như phải ngậm...
  • Grinch

    Danh từ: kẻ phá đám,
  • Grind

    / graind /, Danh từ: sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công...
  • Grind and leach process

    quá trình nghiền và ngâm chiết,
  • Grind cut machine

    máy xay cắt,
  • Grind stone

    đá mài,
  • Grind stone dust

    bụi mài,
  • Grind stone stone

    đá mài,
  • Grind the faces of the poor

    Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
  • Grindability

    / ¸graində´biliti /, Danh từ: khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền, Hóa...
  • Grindability of rock

    tính nghiền được của đá, Địa chất: tính nghiền được của đá,
  • Grinder

    / ´graində /, Danh từ: cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ...
  • Grinder, Hand-held

    máy mài cầm tay,
  • Grinder, Rail

    đoàn tàu mài ray,
  • Grinder, Stock rail

    máy mài tay có thanh dẫn,
  • Grinder Pump

    bơm nghiền, một thiết bị cơ học nghiền nhỏ các hạt rắn trong nước cống và đưa lên một tầng cao hơn nhờ áp lực cống.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top