- Từ điển Anh - Việt
Grope
Nghe phát âmMục lục |
/grəʊp /
Thông dụng
Động từ
Dò dẫm, mò mẫm
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cast about , examine , explore , feel blindly , finger * , fish * , flounder , fumble , grabble , handle , manipulate , poke , pry , root , scrabble , search , touch , feel , fondle , paw , probe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Groper
/ ´groupə /, như grouper, -
Groping
, -
Gropingly
/ ´groupiηli /, phó từ, sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm, -
Gros
Toán & tin: lớn, thô; toàn bộ, grôt, by the gros, đại lượng, great gros, grôt nhỏ, small gros,... -
Grosbeak
/ ´grous¸bi:k /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ), -
Grosgrain
/ ´grous¸grein /, Danh từ: lụa sọc ngang; băng lụa sọc, -
Gross
/ grous /, Danh từ, số nhiều không đổi: mười hai tá, Tính từ: to... -
Gross-grained float
bàn xoa làm nổi vân chéo, -
Gross (register) tonnage
tổng dung tích (đăng ký), -
Gross Alpha Particle Activity
tổng độ hoạt động của hạt alpha, tổng độ phóng xạ do sự phát thải các hạt alpha từ việc đo đạc trên một mẫu... -
Gross Beta Participle Activity
tổng độ hoạt động của hạt beta, tổng độ phóng xạ do sự phát thải các hạt beta từ việc đo đạc trên một mẫu khô. -
Gross Domestic Product (GDP)
tổng sản phẩm quốc nội, tổng sản phẩm quốc gia, tổng sản phẩm quốc nội (gdp), -
Gross National Income
gni tổng thu nhập quốc dân, tổng thu nhập quốc dân, -
Gross National Product
Danh từ: tổng sản phẩm quốc dân, gnp tổng sản phẩm quốc gia, tổng sảng phẩm quốc dân, tổng... -
Gross National Product (GNP)
tổng sản phẩm quốc dân, -
Gross National Product deflator
hệ số giảm phát, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia, -
Gross Power Generation Potential
tiềm năng sinh tổng năng lượng, khả năng sản sinh năng lượng thiết lập có thể được hỗ trợ bằng khí bãi rác. -
Gross amortization charges
tổng phí hoàn dần (nợ), -
Gross amount
tổng ngạch, tổng số tiền, -
Gross anatomy
Danh từ: (y học) giải phẫu học vĩ mô, Y học: giải phẩu học đại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.