Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guinea

/'gini/

Thông dụng

Danh từ

Đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)

Chuyên ngành

Mục lục

Quốc gia

Guinea, officially the Republic of Guinea (French: République de Guinée), is a nation in West Africa, formerly known as French Guinea. It borders Guinea-Bissau and Senegal on the north, Mali on the north and north-east, the Côte d'Ivoire on the south-east, Liberia on the south, and Sierra Leone on the west.
Diện tích: 245,857 sq km
Thủ đô: Conakry
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Xem thêm các từ khác

  • Guinea-cock

    / ´gini¸kɔk /, Danh từ: gà trống nhật, Kinh tế: gà nhật trống,
  • Guinea-fowl

    / ´gini¸faul /, Danh từ: (động vật học) gà nhật, Kinh tế: gà phi,...
  • Guinea-goose

    Danh từ: ngỗng trời, ngỗng trời,
  • Guinea-hen

    / ´gini¸hen /, danh từ, gà mái nhật,
  • Guinea-pig

    / ´gini¸pig /, danh từ, (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng lương tính...
  • Guinea-poult

    Danh từ: gà nhật con, gà nhật con,
  • Guinea-squash

    Danh từ: (thực vật học) cà dái dê, cà tím, cà dái dê,
  • Guinea pig

    Danh từ: (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng...
  • Guinea worm

    giun,
  • Guineapig

    chuột lang,
  • Guineapig director

    ủy viên quản trị dự thính,
  • Guineaworm

    giun,
  • Guinier-Preston zones

    miền guinier-preston,
  • Guinness

    / ´ginis /, danh từ, bia đắng có màu sẫm,
  • Guise

    / gaiz /, Danh từ: chiêu bài, lốt, vỏ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Guitar

    / gi´ta: /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghita,
  • Guitarist

    / gi´ta:rist /, danh từ, (âm nhạc) người chơi đàn ghita,
  • Guitermanite

    guitemanit,
  • Gujarati

    Danh từ: ngôn ngữ gujarat (một vùng ở ấn Độ),
  • Gula

    rãnh máng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top