Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Habeas corpus

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) lệnh buộc phải đem người bị bắt ra toà để xem nhà nước có quyền giam giữ người ấy hay không, lệnh đình quyền giam giữ ( (cũng) writ of habeas corpus)

Chuyên ngành

Kinh tế

quyền bảo hộ nhân thân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Habena

    bộ phận hãm cuống tuyến tùng,
  • Habenula

    bộ phận hãm cuống tuyến tùng,
  • Habenular

    (thuộc) cuống tuyến tùng,
  • Habenular trigone

    tam giác cuống trước tuyến tùng,
  • Haber-Bosch process

    quy trình haber-bosch,
  • Haberdasher

    / 'hæbədæ∫ə /, Danh từ: người bán đồ kim chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ lót của...
  • Haberdashery

    / 'hæbədæʃəri /, Danh từ: Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đồ lót...
  • Habergeon

    / 'hæbəʤən /, Danh từ: (sử học) Áo giáp không tay,
  • Habile

    / 'hæbil /, Danh từ: (văn học) khéo léo,
  • Habiliment

    / hə'bilimənt /, Danh từ: ( số nhiều) lễ phục, ( số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo,
  • Habilitate

    / hə´bili¸teit /, Ngoại động từ: xuất vốn để khai khác (mỏ...), Nội...
  • Habilitation

    / hə,bili'teiʃn /, Danh từ: sự xuất vốn để khai khác (mỏ...), sự chuẩn bị cho có đủ tư cách...
  • Habilitator

    / hə´bili¸teitə /, Kinh tế: người cấp vốn và thiết bị (để khai thác công xưởng, mỏ),
  • Habit

    / ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình,...
  • Habit- creating demand function

    hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng), hàm cầu tập quán (tiêu dùng),
  • Habit-creating demand function

    hàm cầu tạo do tập quán (tiêu dùng),
  • Habit-forming

    / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • Habit-forming drug

    thuốc gây nghiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top