Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hip

Nghe phát âm

Mục lục

/hip/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) hông
(kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
(thực vật học) quả của cây tầm xuân ( (cũng) rose-hip)
Chứng u uất, sự ưu phiền ( (cũng) hyp)
to have someone on the hip
thắng thế ai
Đặt ai vào thế bất lợi
To smite somebody hip and thigh

Xem smite

Ngoại động từ

Làm chán nản, làm phiền muộn

Thán từ

Hoan hô!

Tính từ

Hợp thời, tân thời
Sành điệu, hợp thời trang

Chuyên ngành

Xây dựng

góc đỉnh hồi

Giải thích EN: The external angle formed at the junction of two sloping sides of a hip roof.

Giải thích VN: Một góc nhìn từ bên ngoài được hình thành bởi sự giao cắt của hai sườn dốc hai bên của mái hình tháp.

góc đỉnh nóc

Y học

hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu

Kỹ thuật chung

biên trên
chái nhà
khe mái
mái hồi

Kinh tế

cẳng bò sau
đùi
quả tầm xuân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all the rage , chic , chichi * , contemporary , cool * , current , faddy , hot * , in style , in-thing , in vogue , latest , latest thing * , mod * , modern , modish * , natty * , new , now , popular , smart , sophisticated , trendsetting , trendy , with it * , alive , awake , cognizant , sensible , sentient , wise , aware , coxa , fashionable , groovy , haunch , huckle , knowledgeable , loins , onto , pelvis , stylish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top