Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Home trade

Mục lục

Giao thông & vận tải

nội thương

Hóa học & vật liệu

sự buôn bán trong nước

Kinh tế

nội doanh
nội thương

Xem thêm các từ khác

  • Home trade bill

    thuơng phiếu trong nước, thương phiếu trong nước,
  • Home trader

    tàu buôn trong nước,
  • Home truth

    Danh từ: sự thật không vui nhưng lại đúng về tính cách hoặc tình trạng của một người,
  • Home use entry

    tờ khai hàng dùng trong nước, tờ khai nhập khẩu, tờ khai tiêu dùng trong nước,
  • Home user

    người dùng tại gia,
  • Home waters

    hải phận, hải phận gần cảng,
  • Home window

    cửa sổ gốc,
  • Home work

    công việc chuẩn bị, công việc chuẩn bị (cho một cuộc họp...), việc làm tại nhà
  • Home worker

    người làm thuê tại nhà,
  • Home working

    Địa chất: sự khấu dật,
  • Homebase

    / 'houm,beis /, đế nhà,
  • Homebird

    / 'houm,bə:d /, Danh từ:,
  • Homebound

    / 'houm,baund /, Tính từ: về nhà, chỉ ở trong nhà, homebound travellers, những người khách du lịch...
  • Homecraft

    / 'houmkrɑ:ft /, Danh từ: thủ công nghiệp,
  • Homefelt

    / 'houmfelt /, Tính từ: cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía,
  • Homehelp

    giúp đỡ tại gia.,
  • Homeland

    / 'houmlænd /, Danh từ: quê hương, tổ quốc, xứ sở, Từ đồng nghĩa:...
  • Homeland rock

    đá tại chỗ,
  • Homeless

    / 'houmlis /, Tính từ: không cửa không nhà, vô gia cư, Từ đồng nghĩa:...
  • Homelessness

    / 'houmlisnis /, danh từ, tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top