Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hotfoot

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Mau, gấp, vội vàng

Nội động từ

to hotfoot it
đi vội vàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
barrel * , bolt , boogie , burn rubber * , clip , dart , dash , fly , gallop , go like a bat out of hell , hightail it , hurtle , make haste , race , run , scoot * , speed , sprint , streak , tear * , zip * , zoom , get out , bucket , bustle , festinate , flash , fleet , flit , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , rocket , sail , scoot , scour , shoot , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip

Từ trái nghĩa

verb
dawdle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hothead

    / ´hɔt¸hed /, Danh từ: người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp,
  • Hothouse

    / ´hɔt¸haus /, Danh từ: nhà kính (trồng cây), (kỹ thuật) phòng sấy, ( định ngữ) trồng ở nhà...
  • Hothouses block

    khu nhà kính trồng cây,
  • Hothouses complex

    tổ hợp nhà kính,
  • Hotlist

    danh sách nóng,
  • Hotlow knot

    lỗ mắt (gỗ),
  • Hotly

    / ´hɔtli /, Phó từ: sôi động, kịch liệt,
  • Hotplate

    / ´hɔt¸pleit /, Danh từ: bếp hâm, đĩa hâm, Vật lý: tấm sưởi ấm,...
  • Hotpot

    Danh từ: thịt hầm với khoai tây, lẩu,
  • Hots

    trái phiếu kho bạc ngắn hạn mới phát hành,
  • Hotshot

    / ´hɔt¸ʃɔt /, Danh từ: người khéo ứng xử,
  • Hotspur

    / ´hɔt¸spə: /, Danh từ: người khinh xuất, người hay làm liều không suy nghĩ, người nóng vội,...
  • Hotted-up engine

    động cơ (bị) nóng lên,
  • Hottentot

    / ´hɔtəntɔt /, Danh từ: người hốt-tan-tô (ở nam-phi), tiếng hốt-tan-tô, (nghĩa bóng) người ít...
  • Hottentotism

    (chứng) nói lắp,
  • Hotter

    ,
  • Houdry fixed-bed catalytic cracking

    phương pháp cracking houdry,
  • Houdry hydrocracking

    phương pháp hydrocracking houdry,
  • Hough

    Danh từ: khớp mắt cá chân sau (ngựa...), Ngoại động từ: cắt gân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top