- Từ điển Anh - Việt
Hubbub
Nghe phát âmMục lục |
/´hʌbʌb/
Thông dụng
Danh từ
Sự ồn ào huyên náo
Sự náo loạn
Tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- babel , bedlam , brouhaha * , clamor , confusion , din , disturbance , fuss , hassle , hell broke loose , hue and cry * , hullabaloo * , hurly-burly * , jangle , noise , pandemonium , racket , riot , rowdydow , ruckus , ruction , rumpus , to-do * , tumult , turmoil , uproar , whirl , hullabaloo , ado , agitation , brouhaha , clatter , coil , commotion , disorder , flap , hurly-burly , stir
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hubby
/ ´hʌbi /, Danh từ: (thông tục) chồng, ông xã, -
Hubcentric fit
chốt bánh xe, -
Hubmerite
hupmerit, -
Hubris
/ ´hju:bris /, Danh từ: sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược, Từ... -
Huck
như huckaback, -
Huckaback
/ ´hʌkə¸bæk /, Danh từ: vải lanh thô (làm khăn lau tay), -
Huckbolt
bulông hucbon, -
Huckle
/ hʌkl /, Danh từ: (giải phẫu) hông, Kỹ thuật chung: đỉnh nếp lồi,... -
Huckle-back
Danh từ: lưng gù, lưng có bướu, -
Huckle-backed
/ ´hʌkl¸bækt /, tính từ, gù lưng, có bướu ở lưng, -
Huckle-bone
Danh từ: (giải phẫu) xương chậu, xương mắt cá (chân cừu...) -
Huckleberry
/ ´hʌkl¸beri /, Danh từ: cây việt quất, trái việt quất, -
Huckster
/ ´hʌkstə /, Danh từ: người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh, người hám lợi, người... -
Hucksteress
Danh từ: người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn bán vặt vãnh, -
Huckstering
nghề bán rong, sự bán rong, -
Hucksterism
bán hàng cưỡng bách, -
Hucksterize
bán hàng cưỡng bách, -
Huckstery
Danh từ: nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh, -
Hud (head-up display)
kính chuẩn trực đường bay, -
Hudantoic acid
axit hyđantoic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.