Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impost

Nghe phát âm

Mục lục

/´impəust/

Thông dụng

Danh từ

Thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan
(từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua có chấp)
Chân vòm

Chuyên ngành

Xây dựng

chân (cột)
chắn song (cửa sổ)
chấn song nguyên

Giải thích EN: A molding or other masonry member that carries the thrust of an arch.

Giải thích VN: Một chi tiết đúc hoặc xây chịu lực kéo của một vòm cuốn.

đá kê chân cột
đế (cột)

Kỹ thuật chung

chân vòm
thanh chống

Kinh tế

đánh thuế
phân loại để đánh giá thu thuế
thuế
thuế nhập khẩu
thuế quan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assessment , duty , levy , tariff , cargo , freight , haul , load , charge , custom , fee , surtax , tax , toll , tribute , weight

Xem thêm các từ khác

  • Impost capital

    đầu cột chân cuốn,
  • Impost springer

    hòn đá chân vòm,
  • Imposter

    Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh,
  • Imposthume

    như impostume,
  • Impostor

    / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist...
  • Impostrous

    Tính từ: lừa đảo, mạo danh,
  • Impostume

    Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ): nhọt, ung, nhọt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Imposture

    Danh từ: sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự mạo danh, Từ đồng nghĩa:...
  • Impot

    / ´impɔt /, danh từ, (thông tục) bài phạt (học sinh),
  • Impotable water

    nước không uống được, nước không uống được,
  • Impotence

    / ´impətəns /, sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương, Y học: bất lực (tình trạng một người...
  • Impotency

    như impotence,
  • Impotent

    / ˈɪmpətənt /, Tính từ: bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất lực, không có hiệu lực gì, (y...
  • Impotent poor

    người nghèo không có khả năng lao động,
  • Impotentia

    bất lực, liệt dương,
  • Impotentia coeundi

    liệt dương,
  • Impotentia erigendi

    không có khả năng cương cứng,
  • Impotentia generandi

    không có khả năng sinh sản,
  • Impotentiacoeundi

    liệt dương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top