Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Inbred strain

    nòi nội phối,
  • Inbreed

    Động từ: bẩm sinh,
  • Inbreeding

    / ´inbri:diη /, như in-and-in, Y học: đồng huyết,
  • Inbuilt

    / ´inbilt /, Tính từ: gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu, Hóa học &...
  • Inburst

    sự tràn nước,
  • Inbye

    ở dưới đất, ngầm dưới đất, Tính từ, cũng inby: gần; gần nhà,
  • Inc

    viết tắt, (thương nghiệp) liên hợp ( incorporated),
  • Inca architecture

    kiến trúc cổ in-ca,
  • Incalculability

    / in¸kælkjulə´biliti /, như incalculableness,
  • Incalculable

    / in´kælkjuləbl /, Tính từ: không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số, không tính...
  • Incalculableness

    / in´kælkjuləbəlnis /, danh từ, tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số, sự không thể tính trước được,...
  • Incalculably

    Phó từ: hằng hà sa số, vô số kể,
  • Incallosal

    nghẹn, nghẽn, không có thể chai,
  • Incandesce

    / ¸inkæn´des /, Nội động từ: nóng sáng, Ngoại động từ: làm nóng...
  • Incandescence

    / ¸inkæn´desəns /, Danh từ: sự nóng sáng, Hóa học & vật liệu:...
  • Incandescent

    / ¸inkæn´desənt /, Tính từ: nóng sáng, sáng chói, sáng rực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Incandescent filament

    dây tóc nóng sáng,
  • Incandescent gas

    khí nóng sáng,
  • Incandescent lamp

    đèn nung sáng, đèn nung nóng sáng, đèn sáng nóng, đèn bóng tròn, đèn dây tóc, đèn điện, đèn nóng sáng, đèn sợi đốt,...
  • Incandescent light

    đèn nung sáng, ánh sáng đèn nung sáng, đèn nóng sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top