Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Congenital

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´dʒenitəl/

Thông dụng

Tính từ

Bẩm sinh
congenital disease
bệnh bẩm sinh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bẩm sinh
aregenerative chronic congenital
thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh
congenital alopecia (alopeciacongenitalis)
tật không tóc bẩm sinh
congenital amaurosis
mù bẩm sinh
congenital amputation
cụt bẩm sinh
congenital defect
khuyết tật bẩm sinh
congenital fracture
gãy xương bẩm sinh
congenital glaucoma
tăng nhãn áp bẩm sinh
congenital hydrocele
thủy tinh mạc bẩm sinh
congenital hydrocephalus
tràn dịch não bấm sinh
congenital lymphedema
phù bạch huyết bẩm sinh
congenital nephritis
viêm thận bẩm sinh
congenital squint
lác bẩm sinh
congenital torticollis
vẹo cổ bẩm sinh
hypoplastic anemia congenital
thiếu máu không tái tạo bẩm sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
complete , connate , connatural , constitutional , inbred , indigenous , indwelling , ingrained , inherent , inherited , innate , intrinsic , inveterate , latent , native , natural , thorough , unacquired , utter , hereditary , inborn , built-in , elemental

Từ trái nghĩa

adjective
contracted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top