- Từ điển Anh - Việt
Independence
Nghe phát âmMục lục |
/,indi'pendəns/
Thông dụng
Cách viết khác independency
Danh từ
Sự độc lập; nền độc lập
Chuyên ngành
Toán & tin
[tính, sự] độc lập
Kỹ thuật chung
độc lập
Kinh tế
nền độc lập
quan hệ độc lập
sự độc lập
tính độc lập
- independence of auditor
- tính độc lập của người kiểm toán
- path independence
- tính độc lập của cách lựa chọn
- path independence
- tính độc lập của sự lựa chọn
- statistical independence
- tính độc lập thống kê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , aptitude , autarchy , autonomy , home rule , license , qualification , self-determination , self-government , self-reliance , self-rule , self-sufficiency , separation , sovereignty , independency , liberty , affluence , emancipation , freedom , opulence
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Independence day
Danh từ: ngày quốc khánh mỹ ( 4 tháng 7 năm 1776), -
Independence in behaviour
tính độc lập về hành vi, -
Independence in variety
tính độc lập về loại, -
Independence of auditor
tính độc lập của người kiểm toán, -
Independency
như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty -
Independent
/ ,indi'pendənt /, Tính từ: Độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, Đủ... -
Independent' random variables
các biến ngẫu nhiên độc lập, -
Independent Arbitration Panel
tiểu tổ trọng tài độc lập, -
Independent Carrier (IC)
nhà khai thác độc lập, -
Independent Computing Architecture (Citrix) (ICA)
cấu trúc tính toán độc lập (citrix), -
Independent Customer Service Representative (ICSR)
đại diện của dịch vụ khách hàng độc lập, -
Independent Database API (IDAPI)
api cơ sở dữ liệu độc lập, -
Independent Inspection
thanh tra độc lập, -
Independent Local Exchange Carrier (ILEC)
nhà khai thác tổng đài nội hạt độc lập, -
Independent Logical Unit (ILU)
khối logic độc lập, -
Independent Manufacturer Support Program (IMSP)
chương trình hỗ trợ sản xuất nhà độc lập, -
Independent Option (IO)
lựa chọn độc lập, -
Independent Routing Processor (IRP)
bộ xử lý định tuyến độc lập, -
Independent T1 Users' Association (ITUA)
hiệp hội những người sử dụng t1 độc lập, -
Independent Telecommunication Network (ITN)
mạng viễn thông độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.