Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Ingeniously

    Phó từ: khéo léo, tài tình,
  • Ingeniousness

    / in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness...
  • Ingenue

    / ¸ænʒei´nju: /, danh từ, (từ pháp) cô gái ngây thơ, nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ,
  • Ingenuity

    / ¸indʒi´njuiti /, Danh từ: tài khéo léo; tính chất khéo léo, Kỹ thuật...
  • Ingenuous

    / in´dʒenjuəs /, Tính từ: chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ingenuously

    Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô...
  • Ingenuousness

    / in´dʒenjuəsnis /, danh từ, tính chân thật, tính ngây thơ,
  • Ingest

    / in'dʤest /, Ngoại động từ: Ăn vào bụng (thức ăn), Kỹ thuật chung:...
  • Ingesta

    Danh từ số nhiều: các chất ăn vào bụng, thức ăn uống,
  • Ingestible

    Tính từ: có thể ăn vào bụng,
  • Ingestion

    / in´dʒestʃən /, Danh từ: sự ăn vào bụng, nuốt phải, Thực phẩm:...
  • Ingestive

    Tính từ: Để ăn vào bụng, thuộc ăn, uống,
  • Ingle

    Danh từ: lửa cháy trong lò sưởi, lò sưởi,
  • Ingle-nook

    / ´iηgl¸nuk /, danh từ, góc lò sưởi,
  • Inglorious

    / in´glɔ:riəs /, Tính từ: không vinh quang; nhục nhã, không có tên tuổi, không có tiếng tăm,
  • Ingloriously

    Phó từ: nhục nhã, đáng khinh,
  • Ingloriousness

    / in´glɔ:riənis /, danh từ, tính chất nhục nhã, sự không có tên tuổi, sự không có tiếng tăm,
  • Ingluveosis

    (chứng) co thắt tâm vị,
  • Ingluvies

    diều (chim ) dạ cỏ (túi i củadạ dày động vật nhai lại ).,
  • Ingoing

    / ´in¸gouiη /, Danh từ: sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top