- Từ điển Anh - Việt
Inglorious
Nghe phát âmMục lục |
/in´glɔ:riəs/
Thông dụng
Tính từ
Không vinh quang; nhục nhã
Không có tên tuổi, không có tiếng tăm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blameworthy , contemptible , degrading , detestable , dishonorable , disreputable , ignoble , ignominious , offensive , reprehensible , shameful , unrespectable , unworthy , base , corrupt , disgraceful , infamous , obscure , odious , scandalous , shabby
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ingloriously
Phó từ: nhục nhã, đáng khinh, -
Ingloriousness
/ in´glɔ:riənis /, danh từ, tính chất nhục nhã, sự không có tên tuổi, sự không có tiếng tăm, -
Ingluveosis
(chứng) co thắt tâm vị, -
Ingluvies
diều (chim ) dạ cỏ (túi i củadạ dày động vật nhai lại )., -
Ingoing
/ ´in¸gouiη /, Danh từ: sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), Tính... -
Ingoing air
không khí vào, -
Ingoing stream
dòng chiều lên, dòng chảy vào, -
Ingoing wave
sóng tới, -
Ingot
/ ˈɪŋgət /, Danh từ: thỏi (vàng, kim loại...), Xây dựng: thỏi (đúc),... -
Ingot gold
vàng thoi, -
Ingot iron
Danh từ: (kỹ thuật) sắt thỏi, thép đúc, thép thỏi, thép thỏi, thép thỏi, -
Ingot metal
kim loại thỏi, -
Ingot mold
khuôn đúc thỏi (thép), khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi, -
Ingot mould
khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi, -
Ingot steel
thép thỏi, -
Ingot stripper
thiết bị tháo thỏi, -
Ingradient
Toán & tin: bộ phận, thành phần, -
Ingrain
/ ´in´grein /, Tính từ: nhuộm ngay từ sợi, Kỹ thuật chung: nhuộm,... -
Ingrained
/ in´greind /, Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, Hóa học & vật liệu:... -
Ingrassias process
cánh bé củaxương bướm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.