- Từ điển Anh - Việt
It's daylight robbery!
Xem thêm các từ khác
-
It's domino with somebody
Thành Ngữ:, it's domino with somebody, thật là hết hy vọng đối với ai -
It's fine for young ducks
Thành Ngữ:, it's fine for young ducks, trời mưa -
It's never too late to mend
Thành Ngữ:, it's never too late to mend, phục thiện bản thân mình thì không lúc nào gọi là muộn... -
It's no go
Thành Ngữ:, it's no go, (thông t?c) vi?c ?y không xong dâu; không làm an gì du?c -
It's not someone's day
Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng -
It's not worth a farthing
Thành Ngữ:, it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu -
It's only to true
Thành Ngữ:, it's only to true, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa -
It's our baby
Thành Ngữ:, it's our baby, đó là việc riêng của chúng tôi -
It's ten to one that he won't come
Thành Ngữ:, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến -
It-plate
tấm cao su a-mi-ang, -
It/things warm for somebody
Thành Ngữ:, it/things warm for somebody, (thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối... -
It;
, -
It comes hard on him
Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó -
It does not amount to a row of beans (pins)
Thành Ngữ:, it does not amount to a row of beans ( pins ), không đáng một trinh -
It doesn't grow on every hedge
Thành Ngữ:, it doesn't grow on every hedge, cái đó hiếm thấy -
It doesn't matter a farthing
Thành Ngữ:, it doesn't matter a farthing, chẳng sao cả; mặc kệ -
It feels like rain
Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa -
It fell out that
Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là -
It goes without saying
Thành Ngữ:, it goes without saying, go
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.