Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jezebel

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒezəbl/

Thông dụng

Danh từ

Người đàn bà phóng đãng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ
Người đàn bà tô son trát phấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
broad , fallen woman , femme fatale , floozy * , harlot , hooker , hussy , jade , loose woman , scarlet , slut , strumpet , tart , trollop , vamp , whore , fury , gorgon , prostitute , she-devil , slattern , termagant , tramp , virago

Xem thêm các từ khác

  • Jiao

    giác, hào,
  • Jib

    / dʒib /, Danh từ: (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục,...
  • Jib-boom

    / ´dʒib¸bu:m /, danh từ, ( (hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền),
  • Jib-crane

    / ´dʒib¸krein /, danh từ, cần trục xoay,
  • Jib arm

    dầm ngang,
  • Jib boom

    thanh chắn dầu lan, cần trục phụ, cần chắn lan dầu,
  • Jib crane

    cần cẩu tay quay, cần trục cánh nghiêng, máy trục có cần, cần cẩu kiểu mũi tên,
  • Jib door

    Danh từ: cửa làm bằng với mặt tường, và sơn đồng màu để không phân biệt được, cửa kín...
  • Jib hoist

    cột nâng có cần quay (để nhắc các vật trên tàu...)
  • Jib outhaul

    dây néo buồm mũi,
  • Jib point sheave

    puli đầu cần cẩu,
  • Jib sheave

    pu-li định hướng của cánh nghiêng,
  • Jibba(h)

    Danh từ: Áo dài rộng (của người ai cập),
  • Jibber

    / ´dʒibə /, danh từ, ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)
  • Jibe

    / ʤaib /, danh từ & động từ (như) .gibe, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phù...
  • Jibwood

    gỗ dán nhiều lớp,
  • Jicama

    Danh từ: củ đậu (miền bắc), củ sắn nước (miền nam),
  • Jiff

    / ´dʒif /, Danh từ: (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Jiffy

    / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake...
  • Jig

    / dʒig /, Danh từ: Điệu nhảy jig, nhạc cho điệu nhảy jig, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top