- Từ điển Anh - Việt
Prostitute
Nghe phát âmMục lục |
/´prɔsti¸tju:t/
Thông dụng
Ngoại động từ
( + oneself) làm đĩ, mại dâm
(nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- betrayer , cheater , deceiver , gigolo , hustler , seducer , bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet , tart , whore , courtezan , debauchee , demimondaine , demimonde , doxy , grisette , hooker , moll , quean , trollop , working girl
verb
- abuse , cheapen , corrupt , debase , debauch , degrade , demean , deprave , devalue , misapply , misemploy , misuse , pervert , profane , vitiate , accost , bawd , bimbo , call girl , catamite , chippy , cocotte , courtesan , doxy , fille de joie , floozy , gigolo , harlot , hooker , hussy , hustle , hustler , importune , licentious , madam , moll , slut , solicit , streetwalker , strumpet , tramp , trollop , wench , whore , working girl
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prostitution
/ ¸prɔsti´tju:ʃən /, Danh từ: sự làm đĩ, nạn mãi dâm, (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài... -
Prostomia
Danh từ, số nhiều:, -
Prostomial
Tính từ: trước miệng; thuộc phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng), -
Prostomium
Danh từ, số nhiều .prostomia: phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng), -
Prostrate
/ ´prɔstreit /, Tính từ: quy phục, phủ phục, tôn sùng, bị kiệt sức, mệt lử (bệnh tật, thời... -
Prostration
/ prɔs´treiʃən /, Danh từ: sự quy phục, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng... -
Prostyle
/ ´proustail /, Danh từ: (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở hy lạp), Tính... -
Prostyle counter floor
lớp lót sàn dàn phẳng đều, -
Prostyle decking
hàng cột trước (ở đền thờ hi lạp), tấm lát dàn phẳng đều, -
Prosy
/ ´prouzi /, Tính từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...), Từ... -
Prot
danh từ, (viết tắt) của protestant (người theo đạo tin lành), -
Prot-
sớm nhất, thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ, protoplasm, chất nguyên sinh, proto-indo-european,... -
Prot (o)
đâu tiên, nguyên, -
Protactinium
/ ¸proutæk´tiniəm /, Danh từ: (hoá học) proactini, -
Protagonist
/ prou´tægənist /, Danh từ: vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện), người giữ vai chính,... -
Protal
bẩm sinh, -
Protalgia
(proctodynia) đau hậu môn -trực tràng., -
Protaminase
protaminaza,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.