- Từ điển Anh - Việt
Kink
Nghe phát âmMục lục |
/kiηk/
Thông dụng
Danh từ
Nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...)
Sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái gây trở ngại cho công việc
Chứng vẹo cổ
Động từ
Thắt nút; xoắn lại (dây...)
hình thái từ
- V-ed: Kinked
Chuyên ngành
Ô tô
chỗ thắt nút
Kỹ thuật chung
chỗ uốn
chỗ vặn
chỗ xoắn
chỗ xoắn vặn
nút thắt
- rope kink
- nút thắt dây
nút thắt, chứng vẹo cổ
Giải thích EN: A tight loop in a wire or wire rope that permanently deforms and damages the wire.Medicine. a popular term for muscle stiffness or soreness, as in the neck or back.
Giải thích VN: Một vòng kín của một sợi dây hoặc một cuộn dây làm biến dạng mãi mãi và làm hỏng cuộn dây. Y học. Một thuật ngữ thông dụng dùng để chỉ sự xơ cứng hay đau nhức cơ, như ở cổ hoặc lưng.
sự gập
sự hư hỏng
sự uốn
sự uốn gập
vặn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coil , corkscrew , crimp , crinkle , curl , curve , entanglement , frizz , knot , loop , tangle , wrinkle , charley horse , cramp , crick , muscle spasm , pain , pang , pinch , stab , stitch , tweak , twinge , defect , difficulty , flaw , hitch , impediment , imperfection , eccentricity , fetish , foible , notion , peculiarity , quirk , singularity , vagary , whim , bizarre , caprice , complication , crotchet , far-out , odd , outlandish , snarl , spasm , strange , twist
Từ trái nghĩa
noun
- line , easiness , simplicity , normalcy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kink (of rope)
nút (dây thừng), -
Kink band
băng gấp, -
Kink of a rope
sự quấn dây cáp, sự xoắn dây cáp, -
Kinkajou
/ ´kinkə¸dʒu: /, Danh từ: (động vật học) gấu trúc potôt, -
Kinked
, -
Kinked demand curve
đường cầu gút, đường cầu gẫy, -
Kinkier
nếp uốn, -
Kinkiness
Danh từ: sự quăn, sự xoắn (tóc), (thông tục) tính lập dị; tính đỏng đảnh, -
Kinky
/ ´kiηki /, Tính từ: quăn, xoắn (tóc), (thông tục) lập dị; đỏng đảnh, Từ... -
Kinless
/ ´kinlis /, tính từ, không bà con, không thân thích; không gia đình, -
Kinnesophobia
chứng sợ vận động, -
Kinnikinnick
Danh từ, cũng kinnikinic: sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút, -
Kino
/ ´ki:nou /, Danh từ: chất kinô (nhựa một số cây dùng làm thuốc và để thuộc da), -
Kinocilia
số nhiều của kinocilium, lông rung trên bề mặt tế bào, -
Kinocilium
lông rung trên bề mặt tế bào, -
Kinohapt
một loại xúc giác kế, -
Kinology
vậnđộng học, -
Kinomatic chamber
sự biến động hình học, -
Kinomatic change
sự biến động hình học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.