- Từ điển Anh - Việt
Lack
Nghe phát âmMục lục |
/læk/
Thông dụng
Danh từ
Sự thiếu
Ngoại động từ
Thiếu, không có
Nội động từ
Thiếu, không có
Cấu trúc từ
to lack the courage of one's convictions
- không dám làm điều mà mình cho là hợp lý
to lack for sth
- cần có cái gì
to be lacking in sth
- thiếu cái gì, không có đủ cái gì
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự thiếu, chỗ thiếu, khuyết tật, thiếu không có
Cơ - Điện tử
Sự thiếu, chỗ thiếu, khuyết tật, (v) thiếu,không có
Cơ khí & công trình
vắng
Toán & tin
sự thiếu, sự vắng mặt
Kỹ thuật chung
chỗ thiếu
không có
sự thiếu
- lack of equilibrium
- sự thiếu cân bằng
- lack of fuel
- sự thiếu nhiên liệu
- lack of homogeneity
- sự thiếu tính đồng chất
thiếu sót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abridgement , absence , curtailment , dearth , decrease , default , defect , deficit , depletion , deprivation , destitution , distress , exigency , exiguity , inadequacy , inferiority , insufficience , insufficiency , loss , meagerness , miss , necessity , paucity , poverty , privation , reduction , retrenchment , scantiness , scarcity , shortage , shortcoming , shortfall , shortness , shrinkage , shrinking , slightness , stint , want , deficiency , scantness , scarceness , underage
verb
- be deficient in , be short of , be without , have need of , hurting for , minus , miss , need , not got , out , require , too little too late , want , absence , be in need of , dearth , deficiency , deficit , emptiness , failure , famine , fault , inadequacy , insufficiency , loss , paucity , poverty , privation , scarcity , sedulous , shortage , sparsity
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Lack-in-office
người muốn làm công chức, -
Lack bit
lưỡi khoan tháo rời được, -
Lack of Supporting Documentation
thiếu tài liệu bổ sung, -
Lack of balance
sự không cân bằng, sự không cân bằng, -
Lack of coordination
thiếu phối vị, -
Lack of data
thiếu dữ liệu, -
Lack of equilibrium
sự thiếu cân bằng, sự mất cân bằng, -
Lack of evidence
sự thiếu chứng cứ, -
Lack of fuel
sự thiếu nhiên liệu, sự thiếu nhiên liệu, -
Lack of funds
sự thiếu vốn, -
Lack of fusion
sự không nấu cháy, -
Lack of glueing
chỗ không (thấu) keo, sự không thấu keo, -
Lack of homogeneity
sự thiếu tính đồng chất, -
Lack of miscibility
không hòa trộn, -
Lack of penetration
sự hàn không thấm, chỗ hàn không đầy, sự hàn không thấu, -
Lack of resources
sự thiếu nguồn vốn, -
Lack of space
sự thiếu diện tích, sự thiếu không gian, sự chật chội, -
Lack of title
sự thiếu căn cứ, -
Lack of uniformity
sự không đồng đều, -
Lack of voltage
thiếu điện áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.