- Từ điển Anh - Việt
Surplus
Nghe phát âmMục lục |
/'sə:pləs/
Thông dụng
Danh từ
Số dư, số thừa; số thặng dư
( định ngữ) thặng dư
- surplus population
- số dân thặng dư
- in surplus
- có một thặng dư
Tính từ
Thừa; dư thừa
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
phần thừa
Hóa học & vật liệu
thuần
Toán & tin
số thừa
Kỹ thuật chung
dư
dư thừa
lượng dư
- surplus stock
- lượng dư gia công
số dư
thừa số
Kinh tế
dư lợi
số (thặng) dư
- appreciation surplus
- số thặng dư do lên giá
- buyer's surplus
- số thặng dư của người mua
- consumer's surplus
- số thặng dư của người tiêu dùng
- relative surplus
- số thặng dư tương đối
- reserved surplus
- số thặng dư dành lại
số dôi ra
số vượt quá
số thặng dư
- appreciation surplus
- số thặng dư do lên giá
- buyer's surplus
- số thặng dư của người mua
- consumer's surplus
- số thặng dư của người tiêu dùng
- relative surplus
- số thặng dư tương đối
- reserved surplus
- số thặng dư dành lại
số thặng thu
số thừa
sự dư thừa
- manpower surplus
- sự dư thừa nhân lực
tiền dự trữ
tiền lãi
tiền lời dư
bội thu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- de trop , excess , in excess , leftover , odd * , over , remaining , spare , superfluent , superfluous , supernumerary , too much , unused , extra , supererogatory
noun
- balance , excess , overage , overflow , overkill , overmuch , overrun , overstock , oversupply , plethora , plus , remainder , residue , something extra , superabundance , superfluity , surfeit , surplusage , the limit , too much , fat , glut , extra , leftover , over , overplus , reserve , spare
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surplus-fund warrant
thông báo ngưng sử dụng khoản dư, -
Surplus account
tài khoản ngân hàng dư ngân sách, tài khoản thặng dư ngân sách, -
Surplus adjustment
sự điều chỉnh số dư, -
Surplus appropriation
sự chia tiền lời, sự chia lời, -
Surplus assets
tài sản thặng dư, -
Surplus at date of acquisition
thặng dư vào ngày mua được, -
Surplus budget
ngân sách bội thu, ngân sách thặng dư, -
Surplus capacity
công suất thừa, năng lực sản xuất thặng dư, tiềm năng sản xuất chưa sử dụng, -
Surplus capital
vốn còn thừa, vốn dôi ra, -
Surplus charge
phí thặng dư, -
Surplus commodity
hàng hóa dư thừa, -
Surplus country
nước thặng dư mậu dịch, -
Surplus dividend
cổ tức ngoại ngạch, -
Surplus expenditure
thặng dư tiêu dùng, -
Surplus finance
tài chính dư thừa, -
Surplus from capital
số dư vốn, -
Surplus from merged company
số dư sáp nhập công ty, -
Surplus from profit
tiền lãi kinh doanh, -
Surplus from stock redemption
thặng dư hoàn trả cổ phiếu, -
Surplus fund
quỹ thặng dư, vốn dư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.