- Từ điển Anh - Việt
Lackey
Mục lục |
/'læki/
Thông dụng
Cách viết khác lacquey
Danh từ
Người hầu, đầy tớ
Kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
- the imperialist and their lackeys
- bọn đế quốc và tay sai của chúng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attendant , butler , domestic , doormat , drudge , factotum , flunkey , retainer , steward , subordinate , toady , underling , valet , yes-person , flunky , footman , gorilla , page , servant , thug
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lackeys
, -
Lacking
/ 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Lackland
/ 'læklənd /, Tính từ: không có ruộng đất, Danh từ: người không... -
Lackluster
/ 'læklʌstə /, Tính từ: lờ đờ, không sáng (mắt...), Từ đồng nghĩa:... -
Lacklustre
/ 'læklʌstə /, như lackluster, -
Lacks
, -
Laconic
/ lə'kɔnik /, Tính từ: vắn tắt; gọn gàng; súc tích, Từ đồng nghĩa:... -
Laconical
/ lə'kɔnikəl /, như laconic, -
Laconically
/ lə'kɔnikəli /, Phó từ: ngắn gọn, vắn tắt, -
Laconicism
/ lə'kɔnisizm /, danh từ, cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm súc, -
Laconicum
/ lə'kɔnikəm /, Danh từ; số nhiều laconica: buồng tắm nóng, phòng tắm hơi (từ cổ la mã), -
Laconism
/ lə'kɔnizm /, như laconicism, -
Lacquer
/ 'lækə /, Danh từ: sơn mài, Đồ gỗ sơn, keo xịt tóc, Ngoại động từ:... -
Lacquer-drawn
/ 'lækədrɔ:n /, chuốt bóng, tráng men (bóng), -
Lacquer brush
chổi quét sơn dầu, -
Lacquer coat
lớp vec-ni, lớp sơn, -
Lacquer deposit
cặn vec-ni, cặn, sơn, -
Lacquer diluent
dung môi sơn, -
Lacquer diluents
dung môi sơn, -
Lacquer painting
bức tranh sơn mài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.