- Từ điển Anh - Việt
Servant
Nghe phát âmMục lục |
/'sə:vənt/
Thông dụng
Danh từ
Người hầu, người đầy tớ, người ở
Bầy tôi trung thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assistant , attendant , cleaning person , dependent , domestic , drudge , help , helper , hireling , live-in , menial , minion , retainer , serf , server , slave , acolyte , amah , amanuensis , au pair , bellhop , butler , chamberlain , chambermaid , chauffeur , coistril , cook , coolie , equerry , esquire , eunuch , factotum , fag , famulus , flunkey , flunky , footman , girl , gofer , groom , handmaid , housekeeper , lackey , maid , nurse , orderly , page , servitor , servitress , soubrette , squire , subaltern , subordinate , underling , usher , valet , varlet , vassal , yeoman
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Servant-girl
/ ´sə:vənt¸gə:l /, danh từ, người hầu gái, -
Servant-maid
/ ´sə:vənt¸meid /, như servant-girl, -
Servants
, -
Serve
/ sɜ:v /, Hình thái từ: Danh từ: (thể dục,thể thao) cú giao bóng;... -
Serve, must
phục dịch, -
Serve-over display showcase
tủ kính để phục vụ, -
Served
, -
Server
/ ´sə:və /, Danh từ: người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người... -
Server - Computer (Intranet)
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống máy tính mạng ( máy chủ), -
Server Based Switched (SBS)
chuyển mạch dựa trên server, -
Server Protection Kit (SPK)
bộ công cụ bảo vệ bộ server, -
Server Type
loại máy phục vụ, -
Server application
trình ứng dụng chủ, -
Server management
sự quản trị máy chủ, -
Server message block
khối thông báo sécvô, -
Server message block (SMB)
khối tin báo của server, -
Server room
phòng đặt máy chủ, -
Server system
hệ thụ ủy, -
Server to Server (SS)
từ server tới server, -
Server workstation
trạm làm việc máy chủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.