Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mariner

Nghe phát âm

Mục lục

/´mærinə/

Thông dụng

Danh từ

Thuỷ thủ
master mariner
thuyền trưởng tàu buôn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhà hàng hải
thủy thủ

Kinh tế

người đi biển
thủy thủ
thủy thủ biển
thuyền viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bluejacket , captain , crew , mate , navigator , sailor , salt * , sea dog * , seafarer , shipmate , swab * , yachtie , jack , jack-tar , sea dog , seaman , gob , salt , swabbie , tar , yachtsman , yachtswoman

Xem thêm các từ khác

  • Mariner's compass

    địa bàn biển,
  • Marinotherapy

    liệu pháp bờ biển,
  • Mariolater

    Danh từ: người quá sùng bái Đức mẹ maria,
  • Mariolatry

    / ¸mæri´ɔlətri /, Danh từ: sự sùng bái Đức mẹ maria một cách triệt để,
  • Mariological

    Tính từ: (thuộc) sự nghiên cứu Đức mẹ,
  • Mariologist

    Danh từ: người nghiên cứu Đức mẹ,
  • Mariology

    Danh từ: sự nghiên cứu Đức mẹ,
  • Marionette

    / ¸mæriə´net /, Danh từ: con rối, Từ đồng nghĩa: noun, doll , dummy...
  • Marionette theater

    nhà hát múa rối,
  • Mariotte's law

    định luật boyle-mariotte, định luật marriotte,
  • Marisat (maritime satellite)

    vệ tinh truyền thông hàng hải,
  • Marisca

    trĩ,
  • Mariscal

    (thuộc) trĩ,
  • Marish

    thuộc đầm lầy, nhiều đầm lầy,
  • Marist

    Danh từ: tín đồ giáo phái mary của công giáo (chuyên về giáo dục),
  • Marital

    / ´mæritəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, (thuộc) hôn nhân, Từ đồng...
  • Marital agreement

    hiệp định hải vận, hiệp định hàng hải,
  • Marital status

    tình trạng gia đình, hộ tịch, tình trạng gia đình, tình trạng giao dịch,
  • Maritally

    Phó từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top