- Từ điển Anh - Việt
Mincing
Nghe phát âmMục lục |
/´minsiη/
Thông dụng
Tính từ
Màu mè, õng ẹo, uốn éo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artificial , dainty , delicate , effeminate , fastidious , finical , finicky , fussy , genteel , insincere , la-di-da , nice , particular , persnickety , precious , sissy , squeamish , stilted , too-too , unnatural , affected , pretentious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mincing machine
máy nghiền thịt, máy xay thịt, -
Mind
/ maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý;... -
Mind's eye
Danh từ: trí nhớ, Óc tưởng tượng, khả năng mường tượng, -
Mind-blowing
/ ´maind¸blouiη /, tính từ, làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác, -
Mind-boggling
/ ´maind¸bɔgliη /, tính từ, dị thường; không thể tin được, -
Mind-reader
/ ´maind¸ri:də /, danh từ, người đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; người có khả năng ngoại cảm, -
Mind-reading
Danh từ: sự đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; khả năng ngoại cảm, -
Mind cure
tâm lý trị liệu, -
Mind deafness
điếc tâm thần, -
Mind the paint
sơn “coi chừng dính”, -
Minded
/ ´maindid /, Tính từ: thích, sẵn lòng, vui lòng, (trong từ ghép) có khuynh hướng; có tư tưởng;... -
Minder
Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ -
Mindful
/ ´maidful /, Tính từ: lưu tâm; quan tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Mindfulness
/ ´maindfulnis /, danh từ, sự lưu tâm; sự quan tâm, Từ đồng nghĩa: noun, carefulness , caution , gingerliness... -
Mindless
/ ´maindlis /, Tính từ: (nói về công việc) đơn giản; không cần động não, ( mindless of somebody... -
Mindlessly
Phó từ: thiếu suy xét; dại dột, -
Mindlessness
/ ´maindlisnis /, danh từ, sự thiếu chú ý; sự thiếu quan tâm, sự đần độn; sự dại dột, -
Minds
, -
Mindset
Danh từ: tư duy, -
Mine
Đại từ sở hữu: của tôi, Danh từ: mỏ, (nghĩa bóng) nguồn; kho,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.