- Từ điển Anh - Việt
Mind
Nghe phát âm/maind/
Thông dụng
Danh từ
tinh thần
Trí tuệ, trí óc
Người có tài trí
Ký ức, trí nhớ
Sự chú ý; sự chủ tâm
- Don't let your mind wander !
- Đừng suy nghĩ mông lung!
Ý kiến, ý nghĩ, ý định
Động từ
Chú ý; lưu ý; để ý
Chăm nom; chăm sóc; trông nom
Quan tâm, bận tâm
Phản đối; cảm thấy phiền lòng
- I wouldn't mind a glass of lemonade
- tôi không phản đối một ly nước chanh (tôi thích một ly nước chanh)
- do you mind if I smoke?; do you mind my smoking?
- tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?
- do you mind the noise?
- tiếng ồn không làm phiền anh chứ?
- would you mind helping me?
- anh giúp tôi được chứ?
- mind you; mind
- xin anh nhớ kỹ
- I don't mind if I do
- vâng, xin phép ông (đáp lại lời mời nâng cốc)
- mind your P's and Q's !
- hãy thận trọng tí nào!
- to mind one's step
- thận trọng
- mind your own business
- hãy lo việc của anh đi! (đừng xía vào việc của người khác)
Cấu trúc từ
to be in two minds about something
- phân vân/lưỡng lự về điều gì
to be of somebody's mind
to be out of one's mind
- mất trí
a man of unsound mind
- kẻ điên loạn
to be in one's right mind
- tỉnh trí; tỉnh táo
to bear/have/keep something in mind
- ghi nhớ điều gì
to prey on someone's mind
- giày vò tâm trí ai
to take a load/a weight off somebody's mind; to ease somebody's mind; to set somebody's mind at ease
- làm cho ai thở phào nhẹ nhõm
to have something on one's mind
- lo lắng về điều gì
to boggle somebody's mind
- làm cho ai chướng tai gai mắt
the mind boggles
- điều đó thật chướng tai gai mắt
to close one'mind to something
- thiếu suy nghĩ nghiêm túc về điều gì
to come/spring to mind
- (nói về ý tưởng) loé ra; nảy ra
to give someone a piece of one's mind
- thẳng thắn phê bình ai
to go out of one's mind
- bị lãng quên
to have a great/good mind to do something
- rất muốn làm điều gì
I have a good mind to visit him
- tôi muốn đến thăm hắn
to know one's own mind
- nắm chắc ý định của mình
to have/keep an open mind
- có đầu óc cởi mở
to open one's mind to somebody
- tâm sự với ai
to make up one's mind
- quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được
to make up one's mind to do something
- quyết định làm việc gì
to make up one's mind to some mishap
- đành chấp nhận rủi ro
to put someone in mind of someone/something
- nhắc ai nhớ đến ai/điều gì
out of sight, out of mind
- xa mặt cách lòng
to poison A's mind against B
- nói xấu B cho A nghe để A ghét B
to speak one's mind
- thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
to stick in somebody's mind
- in đậm trong trí nhớ của ai
to my mind
- theo tôi nghĩ; theo ý tôi
to turn something over in one's mind
- suy ngẫm điều gì
to make one's mind up
- quyết định đi!
Chuyên ngành
Toán & tin
quan tâm // tinh thần
Xây dựng
tâm trí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apperception , attention , brain * , brainpower , brains , capacity , cognizance , conception , consciousness , creativity , faculty , function , genius , head , imagination , ingenuity , instinct , intellect , intellectual , intellectuality , intuition , judgment , lucidity , marbles , mentality , observation , perception , percipience , power , psyche , ratiocination , reason , reasoning , regard , sanity , sense , soul , soundness , spirit , talent , thinker , thought , understanding , wisdom , wits , concentration , mark , note , notice , observance , recollection , remark , remembrance , subconscious , thinking , thoughts , attitude , bent , conviction , desire , determination , disposition , eye , fancy , feeling , humor , impulse , intention , leaning , liking , mood , notion , opinion , outlook , persuasion , pleasure , point of view , purpose , sentiment , strain , temper , temperament , tone , urge , vein , view , way of thinking , will , wish , brain , wit , ethos , mindset , idea , position , lucidness , saneness
verb
- be affronted , be opposed , complain , deplore , disapprove , dislike , look askance at , object , resent , take offense , adhere to , attend , behave , do as told , follow , follow orders , heed , keep , listen , mark , note , notice , observe , pay attention , pay heed , regard , respect , take heed , watch , baby-sit , be attentive , behold , care for , discern , discipline , ensure , give heed to , govern , guard , have charge of , keep an eye on , listen up , look , make certain , mind the store , oversee , perceive , ride herd on * , see , sit , superintend , supervise , be cautious , be concerned , be on guard , be solicitous , be wary , have a care , mind one’s p’s and q’s , take care , tend , toe the line * , trouble , watch one’s step , watch out * , bethink , bring to mind , cite , recall , recollect , remind , reminisce , retain , beware , look out , watch out , revive , think , descry , detect , distinguish , remark , aim , contemplate , design , mean , plan , project , propose , purpose , target , abide by , adhere , carry out , comply , conform , obey
Từ trái nghĩa
noun
- body , corporeality , physicality , amnesia , disbelief , disinclination
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mind's eye
Danh từ: trí nhớ, Óc tưởng tượng, khả năng mường tượng, -
Mind-blowing
/ ´maind¸blouiη /, tính từ, làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác, -
Mind-boggling
/ ´maind¸bɔgliη /, tính từ, dị thường; không thể tin được, -
Mind-reader
/ ´maind¸ri:də /, danh từ, người đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; người có khả năng ngoại cảm, -
Mind-reading
Danh từ: sự đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; khả năng ngoại cảm, -
Mind cure
tâm lý trị liệu, -
Mind deafness
điếc tâm thần, -
Mind the paint
sơn “coi chừng dính”, -
Minded
/ ´maindid /, Tính từ: thích, sẵn lòng, vui lòng, (trong từ ghép) có khuynh hướng; có tư tưởng;... -
Minder
Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ -
Mindful
/ ´maidful /, Tính từ: lưu tâm; quan tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Mindfulness
/ ´maindfulnis /, danh từ, sự lưu tâm; sự quan tâm, Từ đồng nghĩa: noun, carefulness , caution , gingerliness... -
Mindless
/ ´maindlis /, Tính từ: (nói về công việc) đơn giản; không cần động não, ( mindless of somebody... -
Mindlessly
Phó từ: thiếu suy xét; dại dột, -
Mindlessness
/ ´maindlisnis /, danh từ, sự thiếu chú ý; sự thiếu quan tâm, sự đần độn; sự dại dột, -
Minds
, -
Mindset
Danh từ: tư duy, -
Mine
Đại từ sở hữu: của tôi, Danh từ: mỏ, (nghĩa bóng) nguồn; kho,... -
Mine-clearing
Danh từ: sự gỡ mìn, -
Mine-detector
/ ´maindi¸tektə /, danh từ, máy dò/rà mìn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.