- Từ điển Anh - Việt
Mottled
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔtəld/
Thông dụng
Tính từ
Lốm đốm, có vằn
Chuyên ngành
Xây dựng
có nhiều màu
tạp sắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blotchy , checkered , dappled , flecked , freckled , maculate , marbled , motley , piebald , pied , skewbald , spotted , streaked , tabby , variegated , blotched , diverse , party-colored , speckled , splotched
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mottled clay
sét sặc sỡ, -
Mottled discoloration
vết đốm, -
Mottled enamel
men răng có vết, -
Mottled iron
gang hoa râm, gang muối tiêu, -
Mottled structure
cấu trúc lốm đốm, -
Mottled surface
bề mặt có vết nhơ, -
Mottled teeth
răng lốm đốm, -
Mottled turbot
cá bơn có đốm, -
Mottling
vết [sự tạo vết], 1. (chứng) đốm, bệnh khảm 2. (drh) (sự) tạo khảm, -
Motto
/ ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ... -
Mouch
/ mu:tʃ /, -
Mouche
ruồi, -
Mouches volantes
hiện tượng ruồi bay, -
Mouchoir
Danh từ: khăn tay, khăn mùi xoa, -
Moujik
Danh từ: nông dân ( nga), -
Moulage
1 . (sự) đổ khuôn, lẩy khuôn 2. cái khuôn, -
Mould
/ mould /, Danh từ: Đất tơi xốp, Đất, Danh từ: mốc, meo, Danh... -
Mould, mold
cái dưỡng, nấm mốc, khuôn, khuôn đúc, -
Mould-proof
/ ´mould¸pru:f /, Kinh tế: bền với mốc, -
Mould-resin insulator
bầu nhựa đúc, cái cách điện nhựa đúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.