Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nimonic alloy

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt)

Giải thích EN: A nickel-base superalloy also containing chromium, titanium, iron, and carbon; used in making turbine blades for jet engines.Giải thích VN: Hợp kim đặc biệt gốc niken có chứa crôm, titan, sắt và các bon sử dụng làm cánh tuabin trong động cơ phản lực.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nimonic alloy s

    hợp kim nimonic,
  • Nincompoop

    / ´ninkəm¸pu:p /, Danh từ: người ngốc nghếch, người khờ dại, Từ đồng...
  • Nine

    Tính từ: chín, Danh từ: số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa...
  • Nine's complement

    bù chín, phép bù chín, sự bù chín,
  • Nine-bond rule

    quy tắc chín trái phiếu,
  • Nine-line conic

    conic chín đường,
  • Nine day's wonder

    Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời
  • Nine digit counter

    máy đếm chín chữ số,
  • Nine test

    phép thử chín, thử chín,
  • Nine to five

    Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
  • Ninefold

    Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple...
  • Ninepins

    / ´nain¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi ky chín con,
  • Nines

    ,
  • Nineteen

    / ¸nain´ti:n /, Tính từ: mười chín, Danh từ: số mười chín,
  • Nineteenth

    / ¸nain´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười chín, Danh từ: một phần mười...
  • Nineteeth

    Toán & tin: thứ mười chín; một phần mười chín,
  • Nineties

    Danh từ: Độ tuổi từ 9 o đến 99, những năm 90 (của (thế kỷ)), những con số từ 90 đến 99,...
  • Ninetieth

    / ´nainti:θ /, Tính từ: thứ chín mươi, Danh từ: một phần chín mươi,...
  • Ninety

    / ´nainti /, Tính từ: chín mươi, Danh từ: số chín mươi, ( số nhiều)...
  • Ninety-column card

    phiếu chín mươi cột, thẻ chín mươi cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top