Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Objurgate

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔbdʤə:geit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trách móc, quở trách, mắng nhiếc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bawl out , castigate , censure , chastise , chew out * , chide , give one hell , jump all over , rake over the coals * , rebuke , reprimand , reproach , scold , upbraid , abuse , berate , execrate , reprove

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Objurgation

    / ,ɔbdʤə:'geiʃn /, danh từ, sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc,
  • Objurgatory

    / ɔb'dʤə:gətəri /, tính từ, có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc,
  • Oblanceolate

    / ɔb'lɑ:nsiouleit /, Tính từ: (thực vật) dạng mác ngược,
  • Oblast

    / 'ɔblæst /, Danh từ: vùng (của nước nga),
  • Oblate

    / 'ɔbleit /, Danh từ: (tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo, Tính...
  • Oblate ellipsoid

    elipsoit dẹt,
  • Oblate nucleus

    hạt nhân dẹt,
  • Oblate spheroid

    phỏng cầu dẹt, hình phỏng cầu bẹt, hình phỏng cầu dẹt,
  • Oblate spheroidal coordinates

    tọa độ phỏng cầu dẹt,
  • Oblateness

    độ dẹt,
  • Oblateness of earth

    độ dẹt của trái đất,
  • Oblation

    / ou'bleiʃn /, Danh từ: lễ dâng bánh cho thượng đế, Đồ cúng, sự hiến (tài sản) cho tôn giáo,...
  • Oblational

    / ə'bleiʃənl /, tính từ, (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế, (thuộc) đồ cúng,
  • Oblatory

    / 'ɔblətəri /,
  • Obligate

    / 'ɔbligeit /, Ngoại động từ: bắt buộc, ép buộc, Hình thái từ:...
  • Obligate aerobe

    vi khuẩn ưakhí bắt buộc,
  • Obligate anacrobe

    vi sinh vật kỵ khí bắt buộc,
  • Obligateaerobe

    vi khuẩn ưa khí bắt buộc,
  • Obligateanacrobe

    vi sinh vật kỵ khí bắt buộc,
  • Obligated

    Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top