- Từ điển Anh - Việt
Ocean
Nghe phát âmMục lục |
/'əuʃ(ə)n/
Thông dụng
Danh từ
Đại dương, biển
(thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng [(thường) oceans of]
Khoảng mênh mông (cỏ...)
Một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó
- the Atlantic/Pacific..ocean
- Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..
Cấu trúc từ
a drop in the bucket/ocean
ocean of sth
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hải dương
Kỹ thuật chung
đại dương
- ocean area code
- mã vùng đại dương
- ocean cable
- cáp xuyên đại dương
- ocean current
- dòng chảy đại dương
- ocean deep
- vực đại dương
- ocean deeps
- các độ sâu đại dương
- ocean depths
- các độ sâu đại dương
- ocean dynamics
- động lực học đại dương
- ocean greyhound
- tàu đại dương tốc hành
- ocean liner
- tàu khách vượt đại dương
- ocean liner
- tàu đại dương chở khách
- ocean liner
- tàu đại dương trở khách
- ocean survey vessel
- tầu nghiên cứu đại dương
- ocean thermal power plant
- nhà máy điện đại dương
- Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
- điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blue * , bounding main , brine , briny * , briny deep , davy jones’s locker , deep , drink * , high seas * , main , pond , puddle , salt water , sea , seaway , seven seas , sink , tide , arctic , brim , drink , indian , pacific , vastness , water
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (crpe, pháp), -
Ocean-going
đi biển (tàu), -
Ocean-going cruiser
tàu tuần dương, -
Ocean (going) tonnage
dung tải (tàu) viễn dương, -
Ocean Discharge Waiver
bãi bỏ việc thải xuống biển, thay đổi trong yêu cầu của luật nước sạch đối với chất thải vào nước biển. -
Ocean and rail
đường biển và đường sắt, hải lục liên vận, -
Ocean area code
mã vùng đại dương, -
Ocean cable
cáp xuyên biển, cáp xuyên đại dương, cáp ngầm dưới biển, -
Ocean curing
hải lưu, dòng biển, -
Ocean current
dòng chảy đại dương, hải lưu, -
Ocean deep
vực đại dương, -
Ocean deeps
các độ sâu đại dương, vực thẳm, -
Ocean depths
các độ sâu đại dương, vực thẳm, -
Ocean dynamics
động lực học đại dương, -
Ocean going ship
tàu viễn dương, tàu đi biển, -
Ocean greyhound
Danh từ: tàu thuỷ tốc hành (chở khách), Xây dựng: tàu biển tốc... -
Ocean lane
tuyến đường biển, Danh từ: Đường tàu biển, đường hàng hải, the ocean lanes are always busy,... -
Ocean liner
Danh từ: tàu biển chở khách, Nghĩa chuyên ngành: tàu khách vượt đại... -
Ocean lines
tàu biển chuyên tuyến, -
Ocean navigation
hàng hải viễn dương, vận tải biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.