Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ointment

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔintmənt/

Thông dụng

Danh từ

Thuốc mỡ
she use ointment for her skin
cô ta dùng thuốc mỡ bôi da
the fly in the ointment
như fly

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

kem
dầu cao

Y học

pomat, một chất liệu nhờn thường có chứa dược phẩm, dùng thoa trên da hay các niêm mạc

Kỹ thuật chung

cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balm , cerate , demulcent , dressing , embrocation , emollient , lenitive , liniment , lotion , medicine , salve , unguent , chrism , cream , nard , remedy , spikenard , unction

Xem thêm các từ khác

  • Ointment oil

    thuốc bôi dẻo, pomat,
  • Oiticica oil

    dầu oiticica,
  • Ok

    / əʊkei /, Tính từ, phó từ: Đồng ý, tán thành, Động từ: Đồng...
  • Oka

    Danh từ: (thực vật) cây chua me,
  • Okapi

    / ou´ka:pi /, Danh từ: (động vật học) hươu đùi vằn, i see an okapi in the zoo, tôi thấy một con...
  • Okay

    / əu:ka:y /, Tính từ, phó từ: như ok, Danh từ: sự đồng ý, sự tán...
  • Okra

    / ´oukrə /, Danh từ: (thực vật học) cây mướp tây, Kinh tế: cây...
  • Okwen

    gỗ okwen,
  • Olberg sharp forceps

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp nhọn, kẹp nhọn,
  • Old

    / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ,...
  • Old-clothesman

    Danh từ: người bán quần áo cũ,
  • Old-established

    / ´ouldis¸tæbliʃt /, tính từ, xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời,
  • Old-established firm

    xí nghiệp đã xây dựng lâu đời,
  • Old-fashioned

    / ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu,...
  • Old-fashionedness

    Danh từ: sự không hợp thời trang, tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu,
  • Old-fogey

    Tính từ: hủ lậu, nệ cổ, Danh từ: người hủ lậu, người nệ...
  • Old-fogeyish

    Tính từ: hủ lậu, nệ cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top