Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ombre

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔmbə/

Thông dụng

Danh từ

Lối chơi bài ombơ (ở (thế kỷ) 17 và 18)
they playing ombre
họ đang chơi theo lối chơi bài ombơ

Xem thêm các từ khác

  • Ombro-

    hình thái ghép có nghĩa là mưa: ombrology :môn học về mưa,
  • Ombrology

    / ɔm´brɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu mưa; môn học về mưa, Cơ khí...
  • Ombrometer

    / ɔm´brɔmitə: /, Danh từ: cái đo mưa, Kỹ thuật chung: cái đo mưa,...
  • Ombrophil

    Tính từ: Ưa mưa,
  • Ombrophile

    Danh từ: cây ưa mưa, cây chịu mưa,
  • Ombrophobe

    Danh từ: cây kỵ mưa,
  • Ombrophobia

    chứng sợ mưa,
  • Ombudsman

    / ´ɔmbʌdzmən /, Danh từ: ( số nhiều) ombudsmen, nhân viên kiểm tra, viên thanh tra (những việc làm...
  • Ombudsmen

    Danh từ, số nhiều:,
  • Omcoma

    u, khối u,
  • Omega

    Danh từ: omega, o dài (chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái hy-lạp), cái cuối cùng; sự phát triển...
  • Omega-completion

    Toán & tin: sự ω?- đầy đủ,
  • Omega-consistency

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) tính ω?- phi mâu thuẫn,
  • Omega explosion

    vụ nổ omega,
  • Omega line-of positions

    đường gồm các vị trí omêga,
  • Omega loop

    vòng omega,
  • Omega minus particle

    hạt omega trừ (hạt cơ bản),
  • Omega wrap

    kiểu quấn omega, sự quấn kiểu omega,
  • Omelet

    / ´ɔmlet /, Danh từ: trứng tráng, Kinh tế: trứng tráng, one can't make...
  • Omelette

    / ˈɒmlɪt /, như omelet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top