Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orate

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:'reit/

Thông dụng

Nội động từ

(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
address , expound , grandstand , lecture , moralize , pontificate , preach , sermonize , talk , vociferate , declaim , filibuster , harangue , recite , speak , spiel , spout

Xem thêm các từ khác

  • Orate of loading

    tốc độ chất tải,
  • Oration

    / ɔ:'rei∫n /, Danh từ: bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn,
  • Orator

    / ˈɔrətər , ˈɒrətər /, Danh từ: người diễn thuyết; nhà hùng biện, Kinh...
  • Oratorical

    / ¸ɔrə´tɔrikl /, tính từ, (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện, hùng hồn, thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng...
  • Oratorically

    Phó từ: hùng hồn,
  • Oratorio

    / ¸ɔrə´tɔ:riou /, Danh từ: Ôratô (nhạc (kinh thánh)),
  • Oratory

    / ´ɔrətəri /, Danh từ: nhà nguyện; nhà thờ nhỏ, nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện, văn...
  • Oratress

    / ´ɔrətris /, danh từ, người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà), she is a famous oratress, bà ta là một nhà hùng biện nổi...
  • Oratrix

    Danh từ: như oratress,
  • Orb

    / ɔ:b /, Danh từ: thiên thể; hình cầu, quả cầu, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa...
  • Orbenin

    see choxacillin sodium.,
  • Orbicular

    / ɔ:´bikjulə /, Tính từ: hình cầu, tròn, theo đường tròn, (nghĩa bóng) hợp thành tổng thể,
  • Orbicular diorite

    điorit hình cầu,
  • Orbicular granite

    granit dạng mắt,
  • Orbicular ligament of radius

    dây chằng vòng xương quay,
  • Orbicular muscle of eye

    cơ vòng mi,
  • Orbicular muscle of mouth

    cơ vòng môi,
  • Orbicular muscleof eye

    cơ vòng mí,
  • Orbicular muscleof mouth

    cơ vòng môi,
  • Orbicular structure

    cấu trúc hình cầu, kết cấu hình cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top