Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overrun

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´rʌn/

Thông dụng

Danh từ

Sự lan tràn, sự tràn ra
Sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..)
Số lượng (in...) thừa
,ouv”'r—n

động từ

  • overran; overrun
Tràn qua, lan qua
Tàn phá, giày xéo
Chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
(ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)

hình thái từ

Chuyên ngành

Ô tô

Chạy vượt xe
chạy vượt

Giải thích VN: Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.

sự chạy theo trớn

Toán & tin

sự chảy quá

Xây dựng

đường băng phụ

Giải thích EN: A cleared but unpaved area at the end of a runway used for extra landing roll for an airplane in an emergency.

Giải thích VN: Khoảng đất đã phát quang nhưng chưa lát ở cuối đường băng dùng cho máy bay hạ cánh vượt quá đường băng chạy qua trong trường hợp khẩn cấp.

Điện tử & viễn thông

trội hoạt

Kỹ thuật chung

dừng mất dữ liệu
ống tràn
sự chạy quá
sự khởi động quá
sự tràn
control overrun
sự tràn điều khiển
line overrun
sự tràn dòng
sự vượt quá
tràn
control overrun
sự tràn điều khiển
line overrun
sự tràn dòng
overrun (vs)
chạy tràn
vượt quá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , clobber , drub * , foray , inroad , lambaste , lick * , massacre , occupy , overwhelm , put to flight , raid , rout , swamp * , thrash , trim , whip , beset , choke , deluge , go beyond , inundate , invade , overflow , overgrow , overshoot , overspread , overstep , permeate , ravage , run on , run over , spill , spread like wildfire , surge , surpass , swarm , well over , overreach , transcend , crush , defeat , devastate , exceed , infest , infringe , teem
noun
excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overstock , oversupply , superfluity , surplusage

Từ trái nghĩa

verb
lose , surrender , evacuate , retreat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top