- Từ điển Anh - Việt
Detachment
Nghe phát âmMục lục |
/di'tæt∫mənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra
Sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời
Sự vô tư, sự suy xét độc lập
(quân sự) chi đội, biệt đội
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tách ra
Y học
sự bong
- retinal detachment
- sự bong võng mạc
Điện lạnh
sự bứt
sự lấy đi
Kỹ thuật chung
sự tách ra
Địa chất
sự tách ra, sự tháo ra
Địa chất
sự phát hiện, sự xác định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disengagement , disjoining , dissolution , disunion , division , divorce , divorcement , partition , rupture , separation , severing , split-up , brown study * , coldness , coolness , disinterestedness , dreaminess , impartiality , incuriosity , indifference , neutrality , nonpartisanship , objectivity , preoccupation , remoteness , reverie , unconcern , woolgathering , army , body , detail , force , organization , party , patrol , special force , squad , task force , troupe , unit , disconnection , uncoupling , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , parting , severance , split , aloofness , distance , disinterest , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartialness , justice , justness , objectiveness , corps , crew , gang , team , isolation , segregation
Từ trái nghĩa
noun
- attachment , combination , connection , linkage , merger , bias , compassion , interest , kindness , sympathy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Detachment of electron
bứt electron, -
Detachment of retina
bong võng mạc, -
Detail
/ n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl /, Danh từ: chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều... -
Detail calculation
tính toán chi tiết, -
Detail card
cạc chi tiết, thẻ chi tiết, bìa chi tiết, -
Detail category
loại chi tiết, -
Detail chart
biểu đồ chi tiết, -
Detail design
thiết kế chi tiết, -
Detail drawing
bản vẽ chi tiết, họa đồ chi tiết, bản vẽ chi tiết, shop detail drawing, bản vẽ chi tiết ở xưởng -
Detail evaluation
sự đoán đọc các chi tiết địa hình, -
Detail file
tệp chi tiết, tập tin chi tiết, -
Detail flowchart
lưu đồ chi tiết, -
Detail fracture
vết nứt nấm ray, -
Detail invoice
hoá đơn chi tiết, -
Detail line
dòng chi tiết, -
Detail location survey
khảo sát chi tiết vị trí công trình, -
Detail man
người chào hàng tân dược, -
Detail plan
bản vẽ chi tiết, -
Detail price
giá bán lẻ, -
Detail printing
sự in chi tiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.