Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pervade

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:´veid/

Thông dụng

Ngoại động từ

Toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
the perfume of flowers pervades the air
không khí thơm ngát mùi hoa
Lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lan tỏa
thấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
charge , diffuse , extend , fill , imbue , impregnate , infuse , overspread , penetrate , percolate , permeate , suffuse , transfuse , freight , saturate , animate , inform , spread

Xem thêm các từ khác

  • Pervaporation

    sự thoát hơi nước qua màng,
  • Pervasion

    / pə:´veiʒən /, danh từ, sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp,
  • Pervasive

    / pərˈveɪsɪv /, Tính từ: toả khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp, Xây...
  • Pervasiveness

    / pə:´veisivnis /,
  • Perve

    Danh từ: ( anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert,
  • Perverse

    / pə'və:s /, Tính từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang...
  • Perverse migration

    di cư ngược,
  • Perversely

    Phó từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm...
  • Perverseness

    / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness...
  • Perversion

    / pə'və:ʃn /, Danh từ: sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo...
  • Perversity

    / pə´və:siti /, danh từ, tính ngang bướng, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự hư thân mất nết,...
  • Perversive

    / pə´və:siv /, tính từ, dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc...
  • Pervert

    / pә'vз:t /, Danh từ: người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người...
  • Perverted

    / pə´və:tid /, Tính từ: lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng,
  • Perverter

    / pə´və:tə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top