Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prang

Mục lục

/præη/

Thông dụng

Ngoại động từ

(hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu)
Bắn tan xác, bắn hạ (máy bay)
Phá hỏng (chiếc xe) trong một vụ đâm xe

Danh từ

(sự hỏng xe do) đâm
He's had a bit of a prang
Xe nó hơi bị hỏng vì va nhẹ

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Prank

    / præɳk /, Danh từ: trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm (chơi xỏ cho vui), sự trục...
  • Pranker

    Danh từ: người thích trang điểm,
  • Prankful

    như prankish,
  • Prankish

    / ´præηkiʃ /, tính từ, hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả, hay trục trặc (máy),
  • Prankishness

    Danh từ: tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả, tính hay trục trặc (máy),
  • Pranks

    ,
  • Prankster

    / ´præηkstə: /, Danh từ: người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm, Từ...
  • Praps

    như perhaps,
  • Prase

    / preiz /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ, Hóa học & vật...
  • Praseodymium

    / ¸preiziou´dimiəm /, Danh từ: (hoá học) prazeođim, Kỹ thuật chung:...
  • Praseodymium Doped Fibre Amplifier (PDFA)

    bộ khuếch đại sợi quang trộn praseodym,
  • Prat

    / præt /, Danh từ: (từ lóng) đồ ngu, mông, đít,
  • Prate

    / preit /, Danh từ: sự nói huyên thiên; sự nói ba láp, chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện...
  • Prater

    / ´preitə /, danh từ, người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào,
  • Pratfall

    / ´præt¸fɔ:l /, Danh từ: (từ lóng) rơi xuống mông chạm đất, sai lầm nhục nhã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top