Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precheck

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự kiểm tra sơ bộ, sự kiểm nghiệm trước

Toán & tin

kiểm nghiệm trước
kiểm tra nghiệm trước
tiền kiểm tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prechecking

    sự kiểm tra trước,
  • Prechill

    làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ...
  • Prechill cooler

    bộ làm lạnh sơ bộ, bộ lạnh sơ bộ, dàn làm lạnh sơ bộ,
  • Prechlorination

    sự khử trùng trước bằng clo, tiền clo hoá, sự thêm clo vào các thiết bị chính của nhà máy xử lý trước khi thực hiện...
  • Prechordal

    trước nguyên sống,
  • Prechordal plate

    lá trước nguyên sống,
  • Prechurn

    gia công váng sữa,
  • Precinct

    / ´pri:sinkt /, Danh từ, số nhiều precincts: khu vực có tường xung quanh, khu vực không cho xe cộ...
  • Preciosity

    / ¸presi´ɔsiti /, Danh từ, số nhiều precincts: khu vực có tường xung quanh, khu vực không cho xe cộ...
  • Precious

    / 'preʃəs /, Tính từ: quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong...
  • Precious metal

    kim loại quý,
  • Precious metal mutual funds

    các quỹ kim loại quý,
  • Precious metal reserve

    trữ lượng kim loại quý,
  • Precious stone

    Danh từ: Đá quý, ngọc (như) stone, đá quý, đá quý,
  • Preciously

    Phó từ: quý, quý giá, quý báu, một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các, (thông tục)...
  • Preciousness

    / ´preʃəsnis /, danh từ, tính chất quý, tính chất quý giá, tính chất quý báu, tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các,...
  • Precipice

    / ´presipis /, Danh từ: vách đứng (núi đá, vấn đề..), Xây dựng:...
  • Precipitability

    / pri¸sipitə´biliti /, Danh từ: (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng, Cơ...
  • Precipitable

    / pri´sipitəbl /, Tính từ: có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top