Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predecessor

Mục lục

/'pri:disesə/

Thông dụng

Danh từ

Người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
my predecessor
người tiền nhiệm của tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
Tiền thân
Việc làm trước
Bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

Chuyên ngành

Toán & tin

phần tử trước người đi trước
immediate predecessor
phần tử ngay trước

Kỹ thuật chung

người đi trước

Kinh tế

người tiền nhiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ancestor , antecedent , antecessor , forebear , foregoer , forerunner , former , precursor , previous , prior , prototype , progenitor , ascendant , father , forefather , foremother , mother , parent , forbear

Từ trái nghĩa

noun
derivative , descendant , successor

Xem thêm các từ khác

  • Predecessor company

    công ty bị tiếp quản, công ty trước,
  • Predecessor in title

    người thừa hưởng quyền trước,
  • Predeclare

    Ngoại động từ: khai báo trước, công bố trước,
  • Predecode

    tiền giải mã,
  • Predefecation

    sự lắng sơ bộ, cold predefecation, sự lắng sơ bộ bằng phương pháp nguội
  • Predefecation tank

    tháp cho vôi sơ bộ,
  • Predefine

    Ngoại động từ: xác định trước, giới hạn trước, dựng sẵn, tiền định, gắn liền,
  • Predefined

    định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định...
  • Predefined function

    hàm định nghĩa trước,
  • Predefined set

    thiết lập ban đầu,
  • Predefined specification

    đặc tả định nghĩa trước,
  • Predefined value

    giá trị định nghĩa trước,
  • Predefined variable

    biến định nghĩa trước,
  • Predelivery room

    phòng chờ đẻ,
  • Predella

    / pri´delə /, Danh từ: bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ), Xây...
  • Predentin

    chất tiền ngà răng,
  • Predesign

    Ngoại động từ: dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ, Danh từ:...
  • Predesignate

    Ngoại động từ: chỉ định trước (người nào),
  • Predesigned

    cho trước, thiết lập trước,
  • Predesterminate

    Tính từ: Được định trước, được quyết định trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top