- Từ điển Anh - Việt
Preeminence
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preponderance , preponderancy , prepotency , supremacy , distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , prestige , prominence , prominency , renown
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preeminent
Tính từ: xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác,... -
Preeminently
Phó từ: xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác,... -
Preemption (pre-emption)
quyền thu mua (của hải quan), quyền ưu tiên trước, quyền mua trước, -
Preemptive
Tính từ: được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, sự xướng bài... -
Preemptive exchange rate
hối suất ưu đãi, -
Preen
/ pri:n /, Ngoại động từ: rỉa lông (chim), ( + oneself ) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài... -
Preepiglottic
trước nắp thanh quản, trước thanh thiệt, -
Prees-out hub
moay ơ dập, -
Preexcitation
tiền kích thích (tâm thất), -
Preexistence
Danh từ: kiếp trước, -
Prefab
/ ´pri:¸fæb /, Ngoại động từ: rỉa (lông chim), to prefab oneself, sang sửa, tô điểm, làm dáng (người) -
Prefab form
côp-pha chế tạo sẵn, cốp-pha chế tạo sẵn, -
Prefab residential building
nhà ở tiêu chuẩn (chế tạo sẵn), -
Prefab scaffolding
giàn lắp, -
Prefab slab
tấm đúc sẵn, -
Prefabication plant
nhà máy bê tông đúc sẵn, -
Prefabricate
/ pri:´fæbri¸keit /, Ngoại động từ: làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..), prefabricate... -
Prefabricate (verb)
đúc sẵn, làm sẵn, -
Prefabricated
/ ,pri:'fæbrikeitid /, Tính từ: Được làm sẵn, được đúc sẵn, được sản xuất trước, đúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.