- Từ điển Anh - Việt
Domination
Nghe phát âmMục lục |
/,dɔmi'neiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự thống trị
Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
Chuyên ngành
Kinh tế
sự thống trị
vượt trội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ascendancy , authority , command , despotism , dictatorship , dominance , dominion , influence , jurisdiction , might , oppression , power , preponderancy , prepotence , prepotency , repression , rule , sovereignty , strings , subordination , superiority , suppression , supremacy , sway , tyranny , ascendance , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance , control , mastery , prerogative , reign , ascendency , government , subjection
Từ trái nghĩa
noun
- following , submission , surrender , yielding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Domineer
/ ¸dɔmi´niə /, Nội động từ: hành động độc đoán, có thái độ hống hách, ( + over) áp bức,... -
Domineering
Tính từ: Độc đoán, hống hách, Áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược, Từ... -
Domineeringly
Phó từ: Độc đoán, chuyên quyền, -
Doming
tạo vòm, sự tạo vòm, -
Dominica
/də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện... -
Dominical
/ də´minikəl /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) chúa, (thuộc) chúa giê-xu, (thuộc) ngày chủ nhật,... -
Dominical letters
Danh từ: bảy chữ cái đầu a, b, c, d, e, f, g dùng để chỉ các ngày lễ của nhà thờ thiên chúa... -
Dominican
/ də´minikən /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-ních; (thuộc) dòng Đô-mi-ních, Danh... -
Dominican Republic
/də'minikənri'pʌblik/, diện tích: 48,730 sq km, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Dominie
/ ´dɔmini /, Danh từ: ( Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Dominion
/ də´miniən /, Danh từ: quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối, lãnh... -
Dominium
Danh từ: (pháp luật) quyền sở hữu tuyệt đối, -
Domino
Danh từ: Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang), quân cờ... -
Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)
gói khởi động internet kiểu domino (lotus), -
Domino effect
thành ngữ, domino effect, tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác) -
Domino theory
thuyết domino, -
Dominoed
/ ´dɔminoud /, tính từ, mặc áo đôminô (trong những vũ hội hoá trang), -
Dominus
Danh từ, số nhiều domini: thầy, ông, ngài, -
Dominus vobiscum
chúa phù hộ các vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.