- Từ điển Anh - Việt
Privateness
Xem thêm các từ khác
-
Privation
/ prai´veiʃən /, Danh từ: tình trạng thiếu, tình trạng không có, tình trạng mất đi cái gì (không... -
Privatisation
như privatization, -
Privatise
như privatize, -
Privative
/ ´privətiv /, Tính từ: thiếu, không có, (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố), -
Privatization
/ ¸praivətai´zeiʃən /, Danh từ: sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá, Kinh tế:... -
Privatize
Ngoại động từ: tư hữu hoá, tư nhân hoá, Kinh tế: tư doanh hóa,... -
Privet
/ ´privit /, Danh từ: (thực vật học) cây thủy lạp, a privet hedge, (thuộc ngữ) một hàng rào cây... -
Priviledge
đặc quyền (+of), -
Privilege
/ 'privəlidʒ /, Danh từ: Đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc... -
Privilege Access Certificate (PAC)
chứng chỉ truy nhập đặc quyền, -
Privilege class
lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap,... -
Privilege instruction
lệnh ưu tiên, -
Privilege leave
nghỉ phép đặc quyền, -
Privilege level
mức đặc quyền, mức ưu tiên, -
Privileged
/ ´privilidʒd /, Tính từ: có đặc quyền, đặc lợi; được đặc quyền, được đặc ân; được... -
Privileged account
bản kê đặc quyền, -
Privileged customer
khách hàng ưu tiên, -
Privileged debt
nợ được ưu tiên thanh toán, nợ được ưu tiên trả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.