Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wench

Mục lục

/wentʃ/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) cô gái trưởng thành, người đàn bà trẻ

Nội động từ

Tán gái
Đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baggage , hussy , jade , slattern , tart , tramp , wanton , whore , bimbo , damsel , doxy , girl , jezebel , lass , maiden , prostitute , servant , strumpet , woman

Xem thêm các từ khác

  • Wend

    / wend /, Động từ: hướng (bước đi) về phía, it's time we were wending our way, Đến lúc chúng ta...
  • Wended

    ,
  • Wendor's lien

    quyền lưu giữ của người bán,
  • Wendy house

    danh từ, cái liều, cái nhà nhỏ của trẻ em (có thể chơi đùa trong đó),
  • Wenge

    gỗ panga, gỗ muồng Đen,
  • Wenner configuration

    cấu hình (tiếp đất) wenner, cấu hình wenner,
  • Were

    / wə: /,
  • Weren't

    (viết tắt) của .were .not:,
  • Werewolf

    / ´wiə¸wulf /, như werwolf,
  • Werfenian stage

    bậc werfeni,
  • Werren overlap test

    thử nghiệm gối đầu wenner, thử theo sơ đồ werrer,
  • Wert

    / wə:t /, (từ cổ,nghĩa cổ) thouwert (như) .you .were:,
  • Wertheim effect

    hiệu ứng wertheim,
  • Werwolf

    / ´wə:¸wulf /, danh từ, số nhiều werewolves, ma sói (người biến thành hoặc có khả năng biến hoá thành con chó sói, nhất là...
  • Wesleyan

    / ´wezliən /, Danh từ: ( wesleyan) thành viên của nhà thờ hội giám lý do john wesley sáng lập,
  • West

    / west /, Danh từ: ( theỵwest) (viết tắt) w hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top