Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puzzle

Nghe phát âm

Mục lục

/'pΛz(ә)l/

Thông dụng

Danh từ

Câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời; bí ẩn
Câu đố, trò chơi (nhằm thử kiến thức, tài khéo léo..)
Sự bối rối, sự khó xử
Vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
a Chinese puzzle
câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết

Ngoại động từ

Làm bối rối, làm khó xử, làm lúng túng
( + over) bối rối, khó xử (suy nghĩ sâu sắc về cái gì để hiểu)
to c about (over) a problem
bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
(cố gắng) giải đáp được
to puzzule out
giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
addle , amaze , bamboozle * , beat , befog , befuddle , bemuse , bewilder , buffalo , complicate , confound , discombobulate , disconcert , distract , disturb , dumbfound , flabbergast , floor * , flummox , foil , frustrate , get to * , mystify , nonplus , obscure , perplex , pose , profundicate , psych out , put off , rattle , snow * , stir , stumble , stump , throw , ask oneself , brood , cudgel , marvel , mull over , muse , ponder , rack one’s brains , study , think about , think hard , dizzy , fuddle , jumble , mix up , muddle , anagram , baffle , bamboozle , brainteaser , charade , code , confuse , conundrum , crossword , difficult , enigma , entangle , intrigue , jigsaw , labyrinth , maze , mystery , obfuscate , paradox , poser , rebus , riddle , stupefy , stymie , upset
phrasal verb
crack , decipher , decrypt
noun
conundrum , enigma , perplexity , puzzler , riddle

Từ trái nghĩa

verb
clarify , elucidate , explain , illustrate , unravel , not care

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top