- Từ điển Anh - Việt
Reciprocate
Nghe phát âmMục lục |
/ri´siprə¸keit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)
Cho nhau, trao đổi lẫn nhau
(kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại ( pittông...)
(toán học) thay đổi cho nhau
Nội động từ
Đáp lại; chúc lại
(kỹ thuật) chuyển động qua lại ( pittông...)
- reciprocate pistons
- pít-tông chuyển động qua lại
(toán học) thay đổi cho nhau
Chuyên ngành
Xây dựng
chuyển động tịnh tiến qua lại (pit tông)
Cơ - Điện tử
(v) chuyển động tịnh tiến qua lại, hoán đảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- barter , be equivalent , correspond , feel in return , interchange , make up for , match , pay one’s dues , recompense , render , repay , reply , requite , respond , retaliate , retort , return , return the compliment , scratch one’s back , serve out , share , square , swap , swing , tit for tat * , trade , vacillate , counter , hit back , strike back , alternate , equal , exchange
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reciprocating
kiểu pittông, chuyển động qua lại, qua lại, sự tịnh tiến, tịnh tiến đảo chiều, chuyển động qua lại, -
Reciprocating-plate extractor
máy khuấy chất lỏng, -
Reciprocating compressor
máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating... -
Reciprocating compressor assembly
tổ máy nén pittông, -
Reciprocating engine
Danh từ: máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông, động cơ kiểu qua lại, động cơ kiểu pittông,... -
Reciprocating engine (piston engine)
động cơ tịnh tiến (động cơ pittông), -
Reciprocating entry (to...)
điều ước hỗ huệ, -
Reciprocating expander
máy giãn nở pittông, -
Reciprocating feeder
máy cấp liệu chuyển động, -
Reciprocating force
lực chuyển động tịnh tiến, -
Reciprocating gear cutting tool
dụng cụ cắt răng tịnh tiến, -
Reciprocating level
cần lắc, -
Reciprocating lever
cần lắc, -
Reciprocating motion
chuyển động (tịnh tiến) qua lại, chuyển động tịnh tiến qua lại, chuyển động tịnh tiến qua lại, -
Reciprocating movement
chuyển động con lắc, -
Reciprocating piston compressor
máy nén kiểu pittông tịnh tiến, máy nén pittông tịnh tiến, -
Reciprocating pump
bơm khứ hồi, bơm vừa hút vừa đẩy, máy bơm kiểu pitông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến, -
Reciprocating refrigerating machine
máy lạnh pittông, -
Reciprocating screen
sàng lắc, -
Reciprocating sieve
cái sàng lắc, sàng lắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.