- Từ điển Anh - Việt
Tit for tat
Xem thêm các từ khác
-
Titan
/ 'taitən /, Danh từ: ( titan) người khổng lồ (người có sức mạnh phi (thường), có trí tuệ phi... -
Titanesque
Tính từ: (thuộc) người khổng lồ, to lớn, khổng lồ, phi thường, -
Titanic
/ taɪˈtænɪk , tɪˈtænɪk /, Tính từ: to lớn, khổng lồ, phi thường, Danh... -
Titanic iron ore
quặng sắt titan, Địa chất: quặng sắt titan, -
Titanic white
bột titan trắng, -
Titaniferous
chứa titan, -
Titanium
/ tai´teiniəm /, Danh từ: (hoá học) titan (kim loại xám sẫm), Cơ - Điện... -
Titanium (Ti)
titan, -
Titanium alloy
hợp kim titan, -
Titanium copper
hợp kim đồng titan, -
Titanium forging
sự rèn titan, -
Titanium iron ore
quặng sắt chứa titan, -
Titanous
titan, -
Titante ceramics
ceramic titan, -
Titbit
/ ´tit¸bit /, Danh từ: miếng ngon, món ngon, ( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..)... -
Tite
đá két, gạch vuông, tấm lợp, -
Titer
/ ´taitə /, Y học: độ chuẩn, Kỹ thuật chung: hàm lượng, -
Tithable
/ ´taiðəbl /, tính từ, phải đóng thuế thập phân, -
Tithe
/ taið /, Danh từ: thuế thập phân (một phần mười sản phẩm hàng năm của một trang trại......
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.