- Từ điển Anh - Việt
Reciprocation
Nghe phát âmMục lục |
/ri¸siprə´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
Sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
(kỹ thuật) sự chuyển động qua lại ( pittông...)
(toán học) sự thay đổi cho nhau
Chuyên ngành
Xây dựng
sự chuyển động tịnh tiến qua lại (pit tông)
Cơ - Điện tử
Sựchuyển động tịnh tiến qua lại, sự thay đổi cho nhau, sự hoán đảo
Y học
sự tương hỗ, trao đổi qua lại
Kỹ thuật chung
tính thuận nghịch
Giải thích VN: Phép tìm kiếm một mạch nghịch đảo với một mạch cho trước.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- counteraction , counterattack , counterblow , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reciprocator
máy có chuyển động tịnh tiến qua lại, máy cópittông, máy có chuyển động tịnh tiến qua lại, máy có pit tông, -
Reciprocity
Danh từ: sự nhân nhượng lẫn nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau... -
Reciprocity Maxwell's theorem
định lý tương hoán maxwell, -
Reciprocity calibration
tính thuận nghịch chuẩn, -
Reciprocity clause
điều khoản đôi bên cùng có lợi, điều khoản hỗ huệ, -
Reciprocity constant
hằng số thuận nghịch, -
Reciprocity law
luật thuận nghịch, -
Reciprocity of displacement
sự chuyển vị tương hỗ, tính tương hỗ của chuyển vị, -
Reciprocity of principle of work
nguyên lý tương hoán công, -
Reciprocity principle
định lý tương hoán, nguyên lý tương hoán, -
Reciprocity principle of displacements
nguyên lý chuyển vị tương hỗ, -
Reciprocity theorem
định lý thuận nghịch, định lý tương hoán, nguyên lý tương hoán, rayleigh reciprocity theorem, định lý tương hoán rayleigh -
Reciprocity transaction
giao dịch có qua có lại, giao dịch hỗ huệ, vụ kinh doanh cả hai cùng có lợi, -
Reciprulate reciprocal track
hành trình ngược (đạo hàng), -
Recirculate
tái tuần hoàn, quay vòng, tuần hoàn, -
Recirculate air
không khí tái tuần hoàn, -
Recirculated air
không khí tuần hoàn kín, không khí tái tuần hoàn, -
Recirculated product
hồi liệu, -
Recirculated water
nước tái tuần hoàn, nước trở về, nước tuần hoàn, nước tuần hoàn kín, -
Recirculating
/ ri:´sə:kju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: sự quay vòng, sự tuần hoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.