- Từ điển Anh - Việt
Regrettable
Nghe phát âmMục lục |
/ri´gretəbl/
Thông dụng
Tính từ
Đáng tiếc, đáng hối tiếc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afflictive , calamitous , deplorable , dire , disappointing , distressing , dreadful , grievous , heartbreaking , ill-advised , lamentable , pitiable , pitiful , sad , shameful , unfavorable , unhappy , woeful , doleful , dolorous , mournful , rueful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regrettably
Phó từ: một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là, a regrettably small income, một khoản thu nhập... -
Regrind
/ ri´graind /, Cơ khí & công trình: mài sắc lại, Kỹ thuật chung:... -
Regrinding
/ ri´graindiη /, Cơ khí & công trình: sự mài xupap lại, Hóa học &... -
Reground
nghiền lại, -
Regroup
/ ri:´gru:p /, Ngoại động từ: tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới, Toán... -
Regrouping
sự nhóm lại, sự sắp xếp lại, -
Regt
danh từ, (viết tắt) của regiment trung đoàn, -
Reguge island
đảo phân làn, -
Regulable
/ ´regjuləbl /, Tính từ: có thể chỉnh lý, có thể điều chỉnh, Kỹ thuật... -
Regular
/ 'rəgjulə /, Tính từ: Đều đều, không thay đổi; thường lệ, thường xuyên, cân đối, đều,... -
Regular-lay rope
cáp bện đều, -
Regular Pulse Excitation (RPE)
kích thích xung đều đặn, -
Regular annuity
niên kim định kỳ, -
Regular arc
cung chính quy, -
Regular arch
vòm đều, -
Regular arrangement
sắp xếp đều đặn, -
Regular asteroid
đường hình sao đều, -
Regular astigmatism
loạn thị đều, -
Regular barge services
vận tải tàu sông định kỳ, -
Regular binary
nhị phân chính quy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.