- Từ điển Anh - Việt
Relation
Nghe phát âmMục lục |
/ri'leiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại
Sự liên lạc; mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ
(số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..)
Người bà con, họ hàng, thân thuộc
(pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Mối quan hệ, mối liên hệ, hệ thức
Toán & tin
quan hệ, hệ thức
- relation of equivalence
- quan hệ tương đương
- ancestral relation
- quan hệ truyền lại
- anticommutation relations.
- quan hệ phản giao hoán
- antisymmetric relation
- quan hệ phản đối xứng
- associativity relation
- quan hệ kết hợp
- binary relation
- quan hệ hai ngôi
- commutation relations
- những hệ thức giao hoán
- compositive relation
- quan hệ hợp thành
- congruence relation
- (đại số ) hệ thức đồng dư
- defining relation
- quan hệ định nghĩa
- dyadic relation
- quan hệ hai ngôi
- equivalence relation
- (toán (toán logic )ic ) quan hệ tương đương
- functional relation
- quan hệ hàm
- homogeneous relation
- hệ thức thuần nhất
- identical relation
- quan hệ đồng nhất
- intransitive relation
- quan hệ không bắc cầu
- invariant relation
- quan hệ bất biến
- irreflexive relation
- quan hệ không phản xạ
- order relation
- quan hệ thứ tự
- permanence relation
- (toán (toán logic )ic ) quan hệ thường trực
- polyadic relation
- (toán (toán logic )ic ) quan hệ nhiều nơi
- Pythagorean relation
- hệ thức Pitago
- reciprocal relation
- quan hệ thuận nghịch
- reflexive relation
- quan hệ phản xạ
- reversible relation
- quan hệ khả nghịch
- stress-strain relation
- hệ thức ứng xuất - biến dạng
- symmetric relation
- (toán (toán logic )ic ) quan hệ đối xứng
- transitive relation
- quan hệ bắc cầu
- uncertainty relation
- hệ thức bất định
Xây dựng
tỉ suất
Kỹ thuật chung
hệ thức
- arithmetic relation
- hệ thức số học
- binary relation
- hệ thức nhị phân
- character relation
- hệ thức ký tự
- congruence relation
- hệ thức đồng dư
- dispersion relation
- hệ thức tán sắc
- empirical relation
- hệ thức kinh nghiệm
- Garvey-Kelson mass relation
- hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
- inductive relation
- hệ thức quy nạp
- linear relation
- hệ thức bậc nhất
- linear relation
- hệ thức tuyến tính
- logical relation
- hệ thức logic
- logical relation
- hệ thức luận lý
- paralation (parallelrelation)
- hệ thức song song
- parallel relation (paralation)
- hệ thức song song
- period-luminosity relation
- hệ thức chu kỳ-độ trưng
- Pythagorean relation
- hệ thức Pitago
- Pythagorean relation
- hệ thức Pythagore (Pitago)
- reciprocal relation
- hệ thức tương hoán
- relative relation
- hệ thức tương đối
- relativistic relation
- hệ thức tương đối tính
- space-time relation
- hệ thức không-thời gian
- Stokes relation
- hệ thức Stokes
- stress-strain relation
- hệ thức ứng suất-biến dạng
- uncertainty relation
- hệ thức bất định
mối liên hệ
mối quan hệ
- semantic relation
- mối quan hệ ngữ nghĩa
quan hệ
Giải thích VN: Xem table (bảng).
- ancestral relation
- quan hệ truyền lại
- anti-symmetric relation
- quan hệ phản đối xứng
- area frequency relation
- quan hệ tần suất diện (ngập lũ)
- arithmetic relation
- quan hệ số học
- associative relation
- quan hệ liên tưởng
- associativity relation
- quan hệ kết hợp
- asymptotical relation
- quan hệ không đối xứng
- bias relation
- quan hệ lệch
- binary relation
- quan hệ hai ngôi
- character relation
- quan hệ ký tự
- class-relation method
- phương pháp quan hệ lớp
- comparative relation
- quan hệ so sánh
- composite relation
- quan hệ hợp thành
- compositive relation
- quan hệ hợp thành
- consanguineous relation
- quan hệ đồng huyết
- consecutive relation
- quan hệ liên tiếp
- coordinate relation
- quan hệ kết hợp
- CR (customerrelation)
- quan hệ khách hàng
- CRM (customerrelation management)
- quản lý quan hệ khách hàng
- damage frequency relation
- quan hệ tần suất thiệt hại
- defining relation
- quan hệ định nghĩa
- derived relation
- quan hệ dẫn xuất
- dyadic relation
- quan hệ hai ngôi
- equivalence relation
- quan hệ tương đương
- formal relation
- quan hệ hình thức
- functional relation
- quan hệ hàm
- generic relation
- quan hệ loại
- group relation
- quan hệ nhóm
- hierarchical relation
- quan hệ phân cấp
- homogeneous relation
- quan hệ thuần nhất
- identical relation
- quan hệ đồng nhất
- intransitive relation
- quan hệ không bắc cầu
- invariant relation
- quan hệ bất biến
- inverse relation
- quan hệ ngược
- irreflective relation
- quan hệ không phản xạ
- irreflexive relation
- quan hệ không phản xạ
- linear relation
- quan hệ tuyến tính
- mass energy relation
- quan hệ khối-năng
- nonlinear relation
- quan hệ phi tuyến tính
- order relation
- quan hệ thứ tự
- ordering relation
- quan hệ thứ tự
- paralation (parallelrelation)
- quan hệ song song
- parallel relation (paralation)
- quan hệ song song
- part-whole relation
- quan hệ từng phần
- partitive relation
- quan hệ từng phần
- partner relation
- quan hệ với đối tác
- permanence relation
- quan hệ thường trực
- polyadic relation
- quan hệ nhiều ngôi
- precedence relation
- quan hệ trước sau
- pressure density relation
- quan hệ dung trọng-áp lực
- pressure volume relation
- quan hệ thể tích-áp lực
- primary body (inrelation to a satellite)
- vật thể chính (quan hệ với vệ tinh)
- public relation
- phòng quan hệ đối ngoại
- qualitative relation
- quan hệ định tính
- quantitative relation
- quan hệ định lượng
- reciprocal relation
- quan hệ thuận nghịch
- reflexive relation
- quan hệ phản xạ
- regression relation
- quan hệ hồi quy
- regression relation
- quan hệ suy thoái
- relation character
- ký tự quan hệ
- relation condition
- điều kiện quan hệ
- relation connection graph
- đồ thị quan hệ liên đới
- relation cycle
- chu kỳ quan hệ
- relation graph
- đồ thị quan hệ
- relation model
- mô hình quan hệ
- relation of equivalence
- quan hệ tương đương
- relation schema
- sơ đồ quan hệ
- relation symbol
- ký hiệu quan hệ
- relation symbol
- toán tử quan hệ
- reversible relation
- quan hệ khả nghịch
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng (dây)
- semantic relation
- mối quan hệ ngữ nghĩa
- set of definition of a relation
- tập xác định của một quan hệ
- similarity relation
- quan hệ đồng dạng
- similarity relation
- quan hệ giống nhau
- similarity relation
- quan hệ tương tự
- stage area relation
- quan hệ mức chứa-diện tích
- stage discharge relation
- quan hệ mức nước-lưu lượng
- stage frequency relation
- quan hệ tần suất-mức lũ
- stage relation
- quan hệ mức nước
- stage-volume relation
- quan hệ mức nước-dung tích
- stochastic relation
- quan hệ ngẫu nhiên
- storage-damage relation
- quan hệ mức lũ-thiệt hại
- stress strain relation
- quan hệ ứng suất-biến dạng
- symmetric relation
- quan hệ đối xứng
- symmetrical relation
- quan hệ đối xứng
- symmetry of a relation
- tính đối xứng của một quan hệ
- time area depth relation
- quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu
- transitive relation
- quan hệ bắc cầu
sự liên hệ
sự quan hệ
sự tương quan
toán tử quan hệ
Giải thích VN: Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa hai giá trị số. Kết quả của một tính toán dùng toán tử liên quan là đúng ( true) hoặc sai ( false).
Kinh tế
quan hệ, mỗi quan hệ, (sự) tương quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affiliation , affinity , alliance , association , consanguinity , kin , kindred , kinship , kinsperson , liaison , propinquity , relationship , relative , sibling , similarity , connection , correlation , interconnection , interdependence , interrelationship , link , linkage , tie-in , kinsman , kinswoman , account , bearing , bond , cognation , correspondence , detail , family , filiation , narration , narrative , ratio , recital , reference , relevancy , report , telling
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relation between supply and demand
quan hệ cung cầu, -
Relation character
ký tự quan hệ, -
Relation condition
điều kiện liên quan, điều kiện quan hệ, -
Relation connection graph
đồ thị quan hệ liên đới, -
Relation cycle
chu kỳ quan hệ, -
Relation factor
hệ số tương quan, -
Relation graph
đồ thị quan hệ, -
Relation model
mô hình quan hệ, -
Relation of equivalence
quan hệ tương đương, -
Relation operation
phép tính tương quan, -
Relation schema
sơ đồ quan hệ, -
Relation symbol
ký hiệu quan hệ, toán tử quan hệ, -
Relational
/ rɪˈleɪʃənl /, Tính từ: liên quan; liên hệ, thân thuộc; hôn nhân, có tính chất quan hệ, có... -
Relational/Remote Data Base Management System (RDBMS)
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ/đầu xa, -
Relational Database (RDB)
cơ sở dữ liệu quan hệ, -
Relational Database Language (RDL)
ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ, -
Relational Database Language - Structured Query Language (RDL-SQL)
ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ - ngôn ngữ hỏi cấu trúc, -
Relational algebra
đại số các quan hệ, đại số quan hệ, relational algebra language, ngôn ngữ đại số quan hệ -
Relational algebra language
ngôn ngữ đại số quan hệ, -
Relational calculus
phép tính quan hệ, phép tính kiểu quan hệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.